| Yêu và sống
Bệnh viện trong tiếng Hàn là gì
Bệnh viện trong tiếng Hàn là 병원 (byeong-won).
Bệnh viện là cơ sở rất quan trọng trong xã hội là nơi quy tựu các y bác sĩ giỏi và thiết bị y tế tân tiến.
Bệnh viện còn là trung tâm nghiên giảng dạy và cứu y học, sinh vật xã hội.
Một vài từ vựng liên quan đến bệnh viện trong tiếng Hàn:
의사 (uisa): bác sĩ.
간호사(ganhosa): y tá.
내과 (naegwa): khoa nội.
외과 (oegwa): khoa ngoại.
소아과 (soagwa): khoa nhi.
종합병원 ( ̣̣jonghabbyeong-won): bệnh viện đa khoa.
치과 (chigwa): nha khoa.
주사 (jusa): kiêm tiêm.
청진기 (cheongjingi): ống nghe.
처방전 (cheobangjeon): toa thuốc.
머큐크롬 (meokyukeulom): thuốc đỏ.
환자 (hwanja): bệnh nhân.
공기 청정기 (gong-gi cheongjeong-gi): máy lọc không khí.
진단서 (jindanseo): giấy chẩn đoán.
밴드 (baendeu): băng cá nhân.
초음파 검사 (cho-eumpa geomsa): siêu âm.
의료보험카드 (uilyoboheomkadeu): bảo hiểm y tế.
혈압계 (hyeol-abgye): máy đo huyết áp.
Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngủ OCA - bệnh viện tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn