| Yêu và sống
Cải cách tiếng Nhật là gì
Cải cách trong tiếng Nhật là 改革する, phiên âm là (kaikakusuru). Cải cách là sự thay đổi hành động, tư tưởng, chính sách một cách cụ thể nhằm đạt được những mục tiêu tốt.
Một số câu tiếng Nhật về cải cách.
1. 彼はこの国を改革したいと思っている.
(karewa kono kunio kaikakushitaito omotteiru).
Ông ấy muốn cải cách đất nước này.
2. 新しい校長はこの学校を改革したいと思っている.
(atarashī kōchōwa kono gakkōo kaikakushitaito omotteiru).
Hiệu trưởng mới muốn cải cách ngôi trường này.
3. 改革は明確で体系的な政治·文化·社会構造に対する大きな調整である.
(kaikakuwa mēkakude taikētekina sēji bun'ka shakaikōzōni taisuru ōkina chōsēde aru).
Cải cách là một sự điều chỉnh lớn đối với cơ cấu chính trị, văn hóa và xã hội rõ ràng và có hệ thống.
4. 第二次世界大戦後、日本は多くの改革を実施しましたが、その中で最も重要な改革は憲法改正でした.
(dai niji sekaitaisen'go nihon'wa ōkuno kaikakuo jisshishimashitaga sono nakade mottomo jūyōna kaikakuwa ken'pō kaisēdeshita).
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản tiến hành nhiều cải cách trong đó cải cách quan trọng nhất là cải cách hiến pháp.
5. 1861年の農奴改革後、ロシアの資本主義は急速に発展しました.
(1861-Nen no nōdo kaikaku-go, Roshia no shihon shugi wa kyūsoku ni hatten shimashita).
Sau cải cách nông nô năm 1861, chủ nghĩa tư bản Nga phát triển nhanh chóng.
6. 労働生産性を向上させるための賃金改革政策.
(rōdō shōsansei o kōjō sa seru tame no chingin kaikaku seisaku).
Chính sách cải cách tiền lương nhằm nâng cao năng suất lao động.
7. 管理業務の処理における合法性、効率性、透明性および公平性を確保するための管理手順の改革.
(kanri gyōmu no shori ni okeru gōhō-sei, kōritsu-sei, tōmei-seioyobi kōhei-sei o kakuho suru tame no kanri tejun no kaikaku).
Cải cách thủ tục hành chính nhằm bảo đảm tính pháp lý, hiệu quả, minh bạch, công bằng trong khi giải quyết công việc hành chính.
Nội dung bài viết cải cách trong tiếng Nhật là gì được đội ngũ trung tâm dạy trực tuyến OCA biên soạn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn