| Yêu và sống
Khái niệm du học sinh tiếng Hàn là gì
Du học sinh tiếng Hàn là 유학생 (yuhagsaeng), là người có ước mơ phát triển bản thân, họ muốn đi du học nhằm mục đích học tập, sinh sống và làm việc để góp phần cải thiện bản thân, có thể tiếp thu nền văn hóa khác để có thể trở về xây dựng Đất nước.
Một số từ vựng tiếng Hàn về du học:
비자 (bija): Visa.
단기 비자 (danki bija): Visa ngắn hạn.
비자코드 (bijakuedu): Visa code.
장기비자 (jangkibija): Visa dài hạn.
비자인정번호 (bijainjongbonho): Số chứng nhận visa.
유학생 (yuhagsaeng): Du học sinh.
비자 종류 (bija jonglyo): Loại visa.
비자를 연장하다 (bijarul yeonjanghada): Gia hạn visa.
비자카드 (bijakhadu): Thẻ visa.
입학 원서 (iphak oanso): Hồ sơ nhập học.
성적 증명서 (sangjok juhmyeongso): Bảng điểm.
이력서 (iryeokso): Sơ yếu lý lịch.
여권 (yokoan): Hộ chiếu.
Một số ví dụ tiếng Hàn về du học:
1. 저는 4년 동안 해외에서 공부하고 있습니다.
(jeoneun 4nyeon dongan haeoeeseo gongbuhago isseubnida)
Tôi đã đi du học được 4 năm.
2. 저는 한국에서 유학생입니다.
(jeoneun hangugeseo yuhagsaengibnida)
Tôi là một du học sinh ở Hàn quốc.
3. 해외에서 공부할 때, 나는 여기서 많은 것을 배웁니다.
(haeoeeseo gongbuhal ttae, naneun yeogiseo manheun geoseul baeubnida)
Khi đi du học, tôi học hỏi được rất nhiều điều ở đây.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - khái niệm du học trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn