Home » Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật
Today: 2024-11-23 08:21:32

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật

(Ngày đăng: 13/10/2022)
           
Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật Art /ɑrt/ là sự sáng tạo, các hoạt động để tạo ra sản phẩm mang lại giá trị về tinh thần, có giá trị thẩm mỹ, giá trị văn hóa và tình cảm của khán giả.

Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật Art /ɑrt/ là sự sáng tạo, các hoạt động để tạo ra sản phẩm mang lại những giá trị về tinh thần, có giá trị thẩm mỹ, giá trị văn hóa và tình cảm của khán giả.

Một số từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật:

Painting /ˈdrɑː.ɪŋ/: Bức vẽ.

Sculpture /ˈskʌlp.tʃɚ/: Điêu khắc.

Crafts /kræfts/: Đồ thủ công. 

Architecture /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/: Kiến trúc.Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật

Lliterature /ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ/: Văn chương. 

Novels /ˈnɑvəlz/: Tiểu thuyết. 

Drama /ˈdræm.ə/: Kịch. 

Short story /ˌʃɔːrt ˈstɔːr.i/: Truyện ngắn

Biography (Autobiography) /baɪˈɑgrəfi/ (ɔtəbaɪˈɑgrəfi): Tiểu sử / Tự truyện. 

Poetry /ˈpoʊ.ə.tri/: Thơ.

Theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: Rạp hát.

Ballet /bælˈeɪ/: Vở ba lê.

Concert /ˈkɑːn.sɚt/: Buổi hòa nhạc. 

Opera /ˈɑː.pɚ.ə/: Nhạc kịch. 

Canvas /ˈkæn.vəs/: Tranh sơn dầu. 

Palette /'pæl.ət/: Bảng màu.

Sketch /sketʃ/: Bản phác thảo.

Adoring fans /əˈdɔrɪŋ fænz/: Người hâm mộ. 

Portrait /ˈpɔːr.trɪt/: Chân dung.

Một số ví dụ từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật:

1. Oh, the gallery is incredible!

/oʊ, ðə ˈgæləri ɪz ɪnˈkrɛdəbəl/

Ôi, bộ sưu tập thật là tuyệt vời!

2. What is kind of your favorite art?

/wʌt ɪz kaɪnd ʌv jʊər ˈfeɪvərɪt ɑrt?/

Loại hình nghệ thuật yêu thích của bạn là gì? 

3. She actually did give a fantastic performance.

/ʃi ˈækʧuəli dɪd gɪv ə fænˈtæstɪk pərˈfɔrməns./

Cô ấy đã mang đến một màn biểu diễn thật tuyệt vời. 

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật.

Bạn có thể quan tâm