Home » Từ vựng tiếng Hàn về ngành điện
Today: 2024-11-23 12:43:53

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về ngành điện

(Ngày đăng: 09/05/2022)
           
Điện trong tiếng Hàn là 전기 (Jeonki). Đời sống công nghệ hiện đại không thể nào thiếu các thiết bị điện và điện tử. Các thiết bị này phổ biến ở các gia đình, trong thiết bị giải trí, trong nhà máy sản xuất và ở mọi nơi.

Điện trong tiếng Hàn là전기 (Jeonki). Điện có vai trò rất quan trọng và cần thiết đối với mọi hoạt động của đời sống hiện đại ngày nay. Hay nói một cách dễ hình tượng hơn, không có điện thì không thể sản xuất, không thể sinh hoạt, buôn bán được.

Một số từ vựng tiếng Hàn về ngành điện:

플러그 (peulleogeu): Phích điện.

스위치 (euwichi): Công tắc.

대류전류 (daejeon lyu): Dòng điện đối lưu.

허용 전류 (heoyong jeonlyu): Dòng điện cho phép.

차단기 (chadangi): Cầu dao.

과도전류 (gwadojeonlyu): Dòng điện tạm thời.

지락전류 (jilagjeonlyu): Dòng điện nối đất.

과전압 (gwajeon-ab): Điện áp vượt quá. 

전원차단 (jeon-wonchadan): Tắt công tắc nguồn.

교류전압 (gyolyujeon-ab): Điện áp xoay chiều.

극 (geug): Cực. 

전선의 허용 전류 (jeonseon-ui heoyong jeonlyu): Dòng điện cho phép qua dây dẫn.

대용량 (daeyong lang): Dung lượng lớn.

부전도체 (bujeondoche): Chất không dẫn điện.

초전도체 (chojeondoche): Loại chất siêu dẫn điện.

전기전도체 (jeong jeon do che): Chất dẫn điện.

전원 (jeon-won): Công tắc nguồn.

신호케이블 (sinhok eibeul): Cáp tín hiệu.

광케이블 (gwangkeibeul): Cáp quang.

Một số ví dụ tiếng Hàn liên quan đến ngành điện:

1. 위험하니까 조심하세요.

(wi-heom-hanikka Jo-sim-ha-se-yo).

Nguy hiểm, hãy cẩn thận.

2. 스위치를 켜주세요.

(seu-wi-chi-leu kkyeo-ju-se-yo). 

Hãy bật công tắc lên.

3. 끄세요.

(kkeu-se-yo).

Hãy tắt đi.

Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về ngành điện.

Bạn có thể quan tâm