| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về trang sức
Trang sức trong tiếng Hàn là 귀금속 (gwigeumsok).
Trang sức là những đồ dùng trang trí cá nhân, ví dụ như vòng cổ, nhẫn, khuyên tai, vòng tay thường được làm từ đá quý, kim loại quý hoặc các chất liệu khác. Các loại trang sức vàng, bạc còn có công dụng chữa bệnh, điều hoà huyết áp.
Một vài từ vựng tiếng Hàn về trang sức:
1. 발찌 (baljji): Lắc chân.
2. 시계 (sigye): Đồng hồ.
3. 로켓 (roket): Mề đay.
4. 머리핀 (moripin): Kẹp tóc.
5. 금반지 (geumbanji): Nhẫn vàng.
6. 은시계 (eunsigye): Đồng hồ bằng trang sứcbạc.
7. 황금 (hwanggeum): Hoàng kim.
8. 커프스 (kopeuseu): Còng.
9. 도금한 시계 (dogeumhan sigye): Đồng hồ vỏ vàng.
10. 금은보배 (geumeunbobae): Vàng bạc đá quý.
11. 펜던트 (pendonteu): Mặt dây chuyền.
12. 귀고리 (gwigori): Khuyên tai (trang sức dùng để đeo lên tai).
13. 보석 (bosok): Viên ngọc.
14. 목걸이 (mokkkori): Vòng cổ.
15. 브로치 (beurochi): Trâm cài đầu.
16. 목걸이 (mokgeori): Dây chuyền.
17. 은 (eun): Trang sức bằng Bạc.
18. 은화 (eunhwa): Đồng tiền bằng bạc.
19. 은방 (eunbang): Cửa hàng bạc.
20. 금팔찌 (geumpaljji): Vòng tay vàng.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về trang sức.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn