| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về xôi
Xôi trong tiếng Trung là 糯米饭 (nuò mǐ fàn). Là thực phẩm phổ biến ở nhiều nước châu Á. Ở Lào và Đông Bắc Thái Lan, xôi được sử dụng thường xuyên như cơm ở Việt Nam. Người Thái Lan và người Lào cũng thường dùng xôi kèm với một số loại quả như xôi xoài, xôi sầu riêng hay xôi chuối.
Một số từ vựng tiếng Trung về xôi:
1. 芒果糯米饭 (máng guǒ nuò mǐ fàn): Xôi xoài.
2. 木整糯米饭 (mù zhěng nuò mǐ fàn): Xôi gấc.
3. 绿豆面糯米团 (lǜ dòu miàn nuò mǐ tuán): Xôi xéo.
4. 咸糯米饭 (xián nuò mǐ fàn): Xôi mặn.
5. 糯米饭 (nuò mǐ fàn): Xôi.
6. 甜糯米饭 (tián nuò mǐ fàn): Xôi ngọt.
7. 肉松 (ròu sōng): Chà bông.
8. 椰子糯米饭 (yē zi nuò mǐ fàn): Xôi dừa.
9. 炙肉 (zhì ròu): Chả.
10. 黑豆糯米饭 (hēi dòu nuò mǐ fàn): Xôi đậu đen.
11. 红豆糯米饭 (hóng dòu nuò mǐ fàn): Xôi đậu đỏ .
12. 玉米糯米饭 (yù mǐ nuò mǐ fàn): Xôi bắp.
13. 鸡肉糯米饭 (jī ròu nuò mǐ fàn): Xôi gà.
Một số mẫu câu tiếng Trung về xôi:
1. 肉松是将肉除去水分后制成的粉末,它适宜保存,并便于携带.
(ròu sōng shì jiāng ròu chù qú shuǐ fèn hòu zhì chéng de fěn mò, tā shì yí bǎo cún, bìng biàn yú xié dài).
Chà bông là một loại vụn được làm bằng cách loại bỏ độ ẩm của thịt, thích hợp để bảo quản và dễ mang theo.
2. 赏心悦目的芒果椰汁糯米饭是泰国经典的甜品.
(shǎng xīn yuè mù de máng guǒ yē zhī nuò mǐ fàn shì tài guó jīng diǎn de tián pǐn).
Xôi xoài nước dừa là một món tráng miệng cổ điển của Thái Lan.
3. 我闻到爆米花以及糖煮苹果的味道,倾听音乐的演奏和游乐团团员的喧叫,我也试尝了.
(wǒ wén dào bào mǐ huā yǐ jí táng zhǔ píng guǒ de wèi dào, qīng tīng yīn yuè de yǎn zòu hé yóu yuè tuán tuán yuán de xuān jiào, wǒ yě shì cháng le).
Tôi ngửi thấy mùi vị của bỏng ngô và đường, nghe ban nhạc chơi nhạc và hô hoán theo các thành viên ban nhạc, tôi đã thử qua rồi.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về xôi.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn