Home » Lễ hội tiếng Pháp là gì
Today: 2024-11-21 22:30:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Lễ hội tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 10/06/2022)
           
Lễ hội tiếng Pháp là fête(n.f). Đây là một sự kiện văn hóa được tổ chức mang tính cộng đồng. Là những ngày lễ giúp gắn kết tinh thần dân tộc, cũng như kính trọng nền văn hóa của quốc gia đó.

Lễ hội tiếng Pháp là fête(n.f). Nó là một sự kiện văn hóa được tổ chức mang tính cộng đồng. "Lễ" là hệ thống những hành vi, động tác nhằm biểu hiện sự tôn kính của con người với thần linh, phản ánh những ước mơ chính đáng của con người trước cuộc sống mà bản thân họ chưa có khả năng thực hiện.

Một số từ vựng về lễ hội trong tiếng Pháp:

1. La Fête de la mi-automne: Lễ hội Trung Thu.

2. Le Tet: Tết.

3. Le festival des courses de bateaux: Lễ hội đua thuyền.Lễ hội tiếng Pháp là gì

4. Le Nouvel An lunaire: Tết Nguyên Đán.

5. La Journée des médecins du Việt Nam: Ngày thầy thuốc Việt Nam.

6. La Journée de la libération du Sud et de la réunification nationale: Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước.

7. La Journée de la famille vietnamienne: Ngày gia đình Việt Nam.

8. La Fête nationale vietnamienne: Ngày Quốc khánh.

9. La Fête de la mi-automne: Tết Trung thu.

10. La Journée des enseignants vietnamiens: Ngày nhà giáo Việt Nam.

Một số mẫu câu liên quan đến lễ hội tiếng Pháp:

1. Noël est le 25 décembre.

Lễ Giáng Sinh diễn ra vào ngày 25 tháng 12.

2. Pendant les vacances du Nouvel An lunaire, tout le monde porte de beaux vêtements.

Vào ngày lễ Tết nguyên đán, mọi người đều mặc những bộ quần áo đẹp.

3. À Halloween, tout le monde porte des costumes de carnaval.

Vào ngày lễ Halloween, mọi người đều mặc trang phục lễ hội.

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - lễ hội tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm