| Yêu và sống
Bệnh tim trong tiếng Trung là gì
Bệnh tim trong tiếng Trung là 心脏病 /xīnzàng bìng/, là thuật ngữ chung mô tả các bệnh liên quan về tim của một người bao gồm cơ tim, van tim, nhịp tim,…
Một số từ vựng liên quan đến bệnh tim trong tiếng Trung:
身体 /shēntǐ/: Cơ thể
锻炼 /duànliàn/: Rèn luyện
疾病 /jíbìng/: Bệnh tật
心脏病 /xīnzàng bìng/: Bệnh tim
血压 /xuèyā/: Huyết áp
心脏 /xīnzàng/: Tim
中风 /zhòngfēng/: Đột quỵ
脑袋 /nǎodai/: Não
血块 /xiěkuài/: Máu đông
医生 /yīshēng/: Bác sĩ
Một số ví dụ về bệnh tim trong tiếng Trung:
1. 因为年龄已高他患上心脏病。
/Yīnwèi niánlíng yǐ gāo tā huàn shàng xīnzàng bìng/.
Bởi vì tuổi tác đã cao nên ông ấy bị mắc bệnh tim.
2. 心脏病可以遗传。
/Xīnzàng bìng kěyǐ yíchuán/.
Bệnh tim có thể di chuyền.
3. 你知道心脏病有什么症状吗?
/Nǐ zhīdào xīnzàng bìng yǒu shé me zhèngzhuàng ma?/
Bạn biết các dấu hiệu của bệnh tim là gì không?
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Bệnh tim trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Lạc hậu tiếng Trung là gì(30/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn