| Yêu và sống
Đảo trong tiếng Trung là gì
Đảo trong tiếng Trung là 岛屿 /dǎoyǔ/ hoặc 岛 /dǎo/, là một vùng đất được hình thành tự nhiên, xung quanh được bao bọc bởi nước, khi thủy triều lên cao nhất phần đát này vẫn ở trên mặt nước.
Một số từ vựng liên quan đến đảo trong tiếng Trung:
大海 /dàhǎi/: Biển
海浪 /hǎilàng/: Sóng biển
沙丘 /shāqiū/: Cồn cát
沙滩 /shātān/: Bãi cát
堆沙堡 /duī shā bǎo/: Lâu đài cát
群岛 /qúndǎo/: Quầnđảo
游泳 /yóuyǒng/: Bơi
潮汐 /cháoxī/: Thủy triều
鱼 /yú/: Cá
船 /chuán/: Thuyền
Một số ví dụ về đảo trong tiếng Trung:
1. 富国岛风景优美,海水清澈。
/Fùguó dǎo fēngjǐng yōuměi, hǎishuǐ qīngchè/.
Đảo Phú Quốc phong cảnh rất đẹp, nước biển trong vắt.
2. 这座小岛最近刚被发现,还很荒凉。
/zhè zuò xiǎodǎo zuìjìn gāng bèi fāxiàn, hái hěn huāngliáng/.
Hòn đảo nhỏ này vừa được khai phá, còn rất hoang sơ.
3. 这座岛属于越南,不属于你们国家的。
/zhè zuò dǎo shǔyú Yuènán, bù shǔyú nǐmen guójiā de/.
Đây là đảo của Việt Nam, không phải của nước bạn.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Đảo trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn