| Yêu và sống
Niềng răng tiếng Trung là gì
Niềng răng tiếng Trung là 箍牙 /gū yá/, là một giải pháp được sử dụng phổ biến hiện nay để chỉnh sửa những chiếc răng mọc lệch lạc, hô móm và khập khểnh.
Một số từ liên quan đến niềng răng tiếng Trung:
牙龈出血 /yáyín chūxiě/: Chảy máu chân răng
牙疼 /yá téng/: Đau răng
牙周病治疗 /yá zhōu bìng zhìliáo/: Điều trị nha chu
根管治疗 /gēn guǎn zhìliáo/: Điều trị tủy
牙齿发黄 /yáchǐ fā huáng/: Răng ố vàng
箍牙 /gū yá/: Niềng răng
虫牙 /chóngyá/: Răng sâu
口腔炎 /kǒuqiāng yán/: Viêm loét miệng
口腔医院 /kǒuqiāng yīyuàn/: Bệnh viện răng hàm mặt
瓷贴面 /cí tiē miàn/: Bọc sứ
Một số ví dụ liên quan đến niềng răng tiếng Trung:
1. 近年来,箍牙的领域越来越发展了。
/Jìnnián lái, gū yá de lǐngyù yuè lái yuè fāzhǎn le/.
Những năm gần đây, lĩnh vực niềng răng ngày càng phát triển.
2. 几年来好多小孩子都去做箍牙为了将来有美好的牙子。
/Jǐ niánlái hǎoduō xiǎo háizi dōu qù zuò gū yá wèile jiānglái yǒu měihǎo de yázi/.
Những năm gần đây, rất nhiều trẻ em đi niềng răng để sau có một hàm răng đẹp.
3. 昨天我妹妹也刚去做箍牙。
/Zuótiān wǒ mèimei yě gāng qù zuò gū yá/.
Em gái tôi hôm qua mới vừa đi niềng răng.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Niềng răng tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn