Home » Từ vựng tiếng Hàn về rượu
Today: 2024-11-21 22:21:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về rượu

(Ngày đăng: 28/03/2022)
           
Rượu là một loại đồ uống có cồn, nguyên liệu sản xuất rượu chủ yếu là gạo, nếp, hoa, củ, quả, trái cây và rượu được sản xuất quá quá trình lên men (có hoặc không chưng cất).

Rượu tiếng Hàn phiên âm là sul, tùy theo độ cồn của rượu mà có loại rượu nặng hay rượu nhẹ và là thức uống yêu thích trong các bữa tiệc, giao lưu, gặp mặt bạn bè của tất cả mọi người nói chung và đặc biệt là giới trẻ nói riêng. 

Từ vựng tiếng Hàn về rượuTừ vựng tiếng Hàn liên quan đến rượu.

1. 소주 / sôju/ : rượu Soju.

2. 곡주 / kôkju/ : rượu đế. 

3. 찹쌀술 /chapsalsul /: rượu nếp.

4. 포도주 / pôtôju/ : rượu nho.

5. 막걸리 /makgeolli/ : rượu gạo Hàn Quốc.

6. 위스키 / wiseuki/ : rượu Whisky.

7. 보드카/bodeuka/ :rượu Vodka.

8. 와인 /wain/ : rượu vang.

9. 백포도주/baekpodoju/  : rượu vang trắng.

10. 맑은술 /malgeunsul/ : rượu trắng.

11. 붉은 포도주/bulgeun podoju/  : rượu vang đỏ.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA- từ vựng tiếng Hàn về rượu

Bạn có thể quan tâm