| Yêu và sống
Thợ lặn tiếng Trung là gì
Thợ lặn tiếng Trung là 潜水员 /Qiánshuǐyuán/, là những người dùng những thiết bị được trang bị để lặn xuống nước để thực hiện một số công việc trong nước hoặc cứu hộ.
Một số từ liên quan đến thợ lặn trong tiếng Trung:
潜水镜 /Qiánshuǐ jìng/: Kính lặn
通气管 /Tōng qìguǎn/: Ống thở
脚蹼 /Jiǎopǔ/: Chân vịt
潜水员 /Qiánshuǐyuán/: Thợ lặn
水肺 /Shuǐ fèi/: Bình oxi
潜水服 /Qiánshuǐ fú/: Trang phục lặn
游泳 /Yóuyǒng/: Bơi
救生圈 /Jiùshēngquān/: Phao bơi
救生员 /Jiùshēng yuán/: Nhân viên cứu hộ
Một số ví dụ liên quan đến thợ lặn trong tiếng Trung:
1. 我将来要当一名潜水员,去探索海底的奥秘。
/Wǒ jiānglái yào dāng yī míng qiánshuǐyuán, qù tànsuǒ hǎidǐ de àomì/.
Tôi muốn trở thành thợ lặn trong tương lai và khám phá những bí ẩn dưới đáy biển.
2. 他的职业就是一名潜水员。
/Tā de zhíyè jiùshì yī míng qiánshuǐyuán/.
Nghề nghiệp của anh là thợ lặn.
3. 他的潜水能力非常厉害的。
/Tā de qiánshuǐ nénglì fēicháng lìhài de/.
Khả năng lặn của anh ấy rất tốt.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Thợ lặn trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn