| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về động vật có vú
Động vật có vú tiếng Trung là 哺乳动物 (bǔ rǔ dòng wù). Là một nhánh động vật có màng ối nội nhiệt được phân biệt với chim bởi sự xuất hiện của lông mao, ba xương tai giữa, tuyến vú, và vỏ não mới (neocortex, một khu vực của não).
Đa số các động vật có vú đều sinh con. Lũ con này có những nét rất giống bố mẹ chúng. Chúng hình thành trong cơ thể mẹ chúng cho đến khi đủ ngày đủ tháng thì được sinh ra.
Một số từ vựng tiếng Trung về động vật có vú:
1. 蝙蝠 (biān fú): Dơi.
2. 猴 (hóu): Khỉ.
3. 猫 (māo): Mèo.
4. 狗 (gǒu): Chó.
5. 哺乳动物 (bǔ rǔ dòng wù): Động vật có vú.
6. 猪 (zhū): Heo.
7. 家鼠 (jiā shǔ): Chuột nhà.
8. 豹 (bào): Báo.
9. 猿 (yuán): Vượn.
10. 象 (xiàng): Voi.
11. 熊 (xióng): Gấu.
12. 马 (mǎ): Ngựa.
Một số mẫu câu tiếng Trung về động vật có vú:
1. 现存最大的野生牛族成员是非洲水牛和美洲野牛.
(xiàn cún zuì dà de yě shēng niú zú chéng yuán shì fēi zhōu shuǐ niú hé měi zhōu yě niú).
Hiện tại các thành viên lớn nhất của họ bò rừng hoang dã là trâu rừng châu Phi và bò rừng châu Mỹ.
2. 除单孔目之下的产蛋物种外,其他现存哺乳动物都会在分娩时直接诞下幼崽.
(chú dān kǒng mù zhī xià de chǎn dàn wù zhǒng wài, qí tā xiàn cún bǔ rǔ dòng wù dū huì zài fēn miǎn shí zhí jiē dàn xià yòu zǎi).
Ngoại trừ các loài đẻ trứng theo trình tự đơn, các loài động vật có vú còn tồn tại khác sinh trực tiếp con non của chúng trong quá trình sinh nở.
3. 熊冬眠时间可持续4~5个月,在冬眠过程中如果被惊动它会立即苏醒.
(xióng dōng mián shí jiān kě chí xù 4~5 gè yuè, zài dōng mián guò chéng zhōng rú guǒ bèi jīng dòng tā huì lì jí sū xǐng).
Gấu có thể ngủ đông từ 4 đến 5 tháng, trong quá trình ngủ đông nếu bị quấy rầy, chúng sẽ tỉnh lại ngay lập tức.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về động vật có vú.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn