| Yêu và sống
Biên tập viên trong tiếng Trung là gì
Biên tập viên trong tiếng Trung là 编辑 /biānjí/, là người làm trong các lĩnh vực báo chí, xuất bản, truyền hình, có nhiệm vụ kiểm duyệt sự chính xác của sản phẩm về mặt nội dung, ngữ pháp...
Một số từ vựng liên quan đến biên tập viên trong tiếng Trung:
报纸 /bàozhǐ/: Báo chí
视频 /shìpín/: Video
电视 /diànshì/: Tivi
电影 /diànyǐng/: Phim rạp
电视剧 /diànshìjù/: Phim truyền hình
编辑 /biānjí/: Biên tập viên
照片 /zhàopiàn/: Hình ảnh
杂志 /zázhì/: Tạp chí
导演 /dǎoyǎn/: Đạo diễn
主持人 /zhǔchí rén/: Người dẫn chương trình.
Một số ví dụ về biên tập viên trong tiếng Trung:
1. 这些编辑正在调整视频的颜色。
/Zhèxiē biānjí zhèngzài tiáozhěng shìpín de yánsè/.
Những người biên tập viên này đang điều chỉnh màu sắc của video.
2. 他是一位有名的编辑。
/Tā shì yī wèi yǒumíng de biānjí/.
Anh ấy là một biên tập viên nổi tiếng
3. 这家公司有很多编辑。
/Zhè jiā gōngsī yǒu hěnduō biānjí/.
Công ty này có rất nhiều biên tập viên.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Biên tập viên trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Lạc hậu tiếng Trung là gì(30/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn