Home » Từ vựng về màu sắc trong tiếng Nhật
Today: 2024-07-06 00:33:55

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về màu sắc trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 06/05/2022)
           
Màu sắc trong tiếng Nhật là 色 (iro).Màu sắc chính là ánh sáng mà thị giác con người cảm nhận được, được mô tả thông qua các loại màu, với các tên như đỏ, cam, vàng, xanh lá cây, xanh dương hoặc tím.

Màu sắc trong tiếng Nhật là 色 (iro). Màu sắc cũng là một công cụ biểu thị nét đặc trưng văn hóa của một Quốc gia. Ở Nhật Bản không chỉ sử dụng màu sắc để phân chia cấp bậc, màu sắc trong văn hoá Nhật còn gắn liền với phẩm chất tôn giáo với những ý nghĩa đặc biệt.

Từ vựng về màu sắc trong tiếng NhậtMột số từ vựng về màu sắc trong tiếng Nhật:

色合い (iroai): Màu sắc, pha màu.

色が鮮やか (iro ga azayaka): Màu sắc nổi bật.

鮮やかな色 (azayakana iro): Màu sắc rực rỡ.

色あせた (iroaseta): Nhạt màu, phai màu.

色とりどり (iro toridori): Nhiều màu sắc.

色が濃い (iro ga koi): Màu đậm. 

薄い色 (usui iro): Màu nhạt.

銀 (gin): Màu bạc.

黒 (kuro): Màu đen.

褐色 (kattshoku): Màu nâu.

白 (shiro): Màu trắng.

青 (ao): Màu xanh dương.

色  (iro/shiki): Màu sắc.

紫 (murasaki): Màu tím.

桃色 (momoiro): Màu hồng.

緑 (midori): Màu xanh lá.

灰色 (haiiro): Màu xám tro.

赤 (aka): Màu đỏ.

橙色 (daidaiiro): Màu cam.

茶色 (chairo): Màu nâu nhạt.

水色 (mizuiro): Màu xanh da trời nhạt.

コバルトブルー (kobarutoburu): Màu xanh coban.

エメラルド (emerarudo): Màu xanh ngọc.

黄色 (kiiro): Màu vàng.

黄緑色(kimidoriiro): Xanh đọt chuối.

金色(kiniro): Màu ánh kim.

コーヒー色(koohiiiro): Màu cà phê sữa.

真っ黒(mattkuro): Đen kịt.

真っ赤(mattka): Đỏ thẫm.

Một số ví dụ về màu sắc trong tiếng Nhật:

1. 私は赤やピンクのような、明るい色が好きだ.

(watashi ha aka ya pinkuno youna, akarui iro ga suki da).

Tôi thích gam màu sáng như là màu hồng và màu đỏ.

2. その服の色、はるらしくてきね.

(sonofukuno iro, harurashi kutekine).

Trang phục đó đẹp như màu sắc mùa xuân vậy.

3.太陽は黄色いです.

(taiyou ha kiiroi desu).

Mặt trời thì màu vàng.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng về màu sắc trong tiếng Nhật.

Bạn có thể quan tâm