| Yêu và sống
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Nông nghiệp trong tiếng Trung là 农业 /nóng yè/. Là một ngành sản xuất lớn, bao gồm nhiều chuyên ngành: trồng trọt, chăn nuôi, sơ chế nông sản; theo nghĩa rộng, còn bao gồm cả lâm nghiệp, thủy sản.
Một số từ vựng về nông nghiệp trong tiếng Trung:
农村 /nóng cūn/: Nông thôn.
农民 /nóng mín/: Nông dân.
耕地 / gēngdì/: Đất canh tác.
果树 /guǒshù/: Cây ăn quả.
农田 /nóngtián/: Cánh đồng.
农业 /nóng yè/: Nông nghiệp.
畜牧业 /xùmùyè/: Ngành chăn nuôi.
农产品 /nóng chǎn pǐn/: Nông sản.
食品 / shípǐn/: Thực phẩm.
季节 /jìjié/: Mùa.
收获 /shōu huò/: Thu hoạch.
Một số ví dụ về nông nghiệp trong tiếng Trung:
1. 由于连年丰收,农产品价格低廉.
/Yóuyú liánnián fēngshōu, nóngchǎnpǐn jiàgé dīlián/.
Giá nông sản thấp do được mùa năm này qua năm khác.
2. 今年的农业生产又获得了全面丰收.
/Jīnnián de nóngyè shēngchǎn yòu huòdéle quánmiàn fēngshōu/.
Sản xuất nông nghiệp năm nay lại được mùa bội thu.
3. 爱惜粮食就是尊重农民的劳动成果.
/Àixī liángshí jiùshì zūnzhòng nóngmín de láodòng chéngguǒ/.
Trân trọng hạt thóc là trân trọng thành quả lao động của người nông dân.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - nông nghiệp trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn