Home » Từ vựng tiếng Hàn về các loại trang phục thường ngày
Today: 2024-11-21 10:37:28

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các loại trang phục thường ngày

(Ngày đăng: 22/05/2022)
           
Trang phục trong tiếng Hàn được gọi là 복장 (bok-jang). Trang phục cũng có chức năng thẩm mỹ, làm đẹp cho con người, cũng như thể hiện cá tính, nghề nghiệp và trình độ văn hóa của người mặc.

Trang phục trong tiếng Hàn được gọi là 복장 (bok-jang). Với những khác biệt trong văn hóa và vùng miền mà trang phục của từng quốc gia, địa phương có những đặc điểm khác nhau. Lý do về lịch sử, trình độ văn minh, kinh tế, khí hậu, phong tục, tập quán, tín ngưỡng.

Từ vựng tiếng Hàn về các loại trang phục thường ngày:

한복 (haTừ vựng tiếng Hàn về các loại trang phục thường ngàyn-bok): Trang phục truyền thống Hàn quốc.

숙녀복 (suk-nyo-bok): Quần áo phụ nữ.

아동복 (a-tong-bok): Quần áo trẻ em.

잠옷 (cham-os): Quần áo ngủ.

수영복 (su-yong-bok): Đồ bơi.

외투 (wue-theu): Áo khoác.

운동복 (un-tong-bok): Quần áo mặc khi vận động, thể dục.

내복 (nae-bok): Quần áo lót trong.

양복 (yang-bok): Đồ vest.

팬츠 (pen-jjeu): Quần áo thể thao.

정장 (cheong-chang): Lễ phục.

우비 (u-bi): Áo mưa.

조끼 (cho-kki): Áo gile.

원피스 (won-pi-seu): Áo liền một mảnh gồm cả áo trên và dưới.

평상복 (pyeon-sang-bok): Áo quần mặc thường ngày.

웨딩드레스 (waen-ting-teu-re-seu): Váy cưới.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về các loại trang phục thường ngày.

Bạn có thể quan tâm