| Yêu và sống
Xây dựng trong tiếng Hàn là gì
Xây dựng tiếng Hàn là 건설하다 /geon-seol-ha-da/ là nghề chuyên về lĩnh vực tư vấn, thiết kế, thi công, giám sát và nghiệm thu các công trình xây dựng.
Một số từ vựng liên quan đến xây dựng:
1. 연봉 (yeonbong): Lương năm.
2. 월급 (wolgeup): Lương tháng.
3. 수당 (su tang): Phụ cấp.
4. 정년퇴직 (jongnyontwejik) : Về hưu theo tuổi.
5. 근무시간 (geunmusigan): Thời gian làm việc.
6. 야근하다 (yageunhada): Làm đêm.
7. 동료 (dongnyo): Đồng nghiệp.
8. 건설 회사 (gonsol hwesa): Công ty xây dựng.
Một số ví dụ liên quan đến xây dựng:
1. 아버지의 친구가 건설 회사를 차렸어요.
(abojie chinguga gonsol hwesareul charyossoyo.)
Bạn của bố tôi mở một công ty xây dựng.
2. 한국에서는 56세에 은퇴해야 한다.
(hangugesoneun osibyukssee euntwehaeya handa).
Tại Hàn nghề xây dựng phải về hưu khi 56 tuổi.
3. 내 친구들은 대부분 건축 관련 일을 한다.
(nae chingudeureun daebubun gonchuk gwalryon ireul handa).
Đa số bạn bè của tôi đều làm nghề liên quan đến xây dựng.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Xây dựng trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn