| Yêu và sống
Tiết canh trong tiếng Hàn là gì
Tiết canh tiếng Hàn là 피유 /piyu/. Tiết canh sẽ được làm chủ yếu từ máu sống của động vật, gia cầm mà hầu hết là từ những con vật: gà, ngỗng, vịt, lợn, bò,..
Một số từ vựng liên quan đến tiết canh trong tiếng Hàn:
1. 고추 /go-chu/: Ớt
2. 식초 /sik-cho/: Dấm
3. 위생 /wi-saeng/: Vệ sinh
4. 안전 /an-jeon/: An toàn
5. 음식 /eum-shik/: Thực phẩm
6. 감염 /gam-yeom/: Nhiễm khuẩn
7. 질병 /jil-byeong/: Bệnh truyền nhiễm
Một số ví dụ liên quan đến tiết canh trong tiếng Hàn:
1. 피유를 좋아하세요?
(pi-yu-reul jo-a-ha-se-yo?)
Bạn có thích tiết canh không?
2. 피유를 직접 만들어 봤어요.
(pi-yu-reul jik-jeop man-deul-eo bwat-eo-yo.)
Tôi đã tự làm tiết canh.
3. 피유에 소금과 후추를 추가해야 합니다.
(pi-yu-e so-geum-gwa hu-chu-reul chuga-hae-yo.)
Chúng ta cần thêm muối và tiêu vào tiết canh.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Tiết canh trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn