Home » Từ vựng tiếng Hàn về Facebook
Today: 2024-07-08 21:47:54

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về Facebook

(Ngày đăng: 18/05/2022)
           
Facebook trong tiếng Hàn là 페이스북 (peiseubug). Facebook là một trang mạng xã hội phổ biến hàng đầu thế giới. Nó cho phép người dùng kết nối với tất cả mọi người ở bất cứ đâu thông qua mạng Internet.

Facebook trong tiếng Hàn là 페이스북 (peiseubug). Facebook là trang mạng xã hội có số lượng người dùng nhiều nhất hiện nay. Người dùng có thể chia sẻ những hình ảnh, video cũng như trạng thái của mình đến với mọi người bằng cách đăng bài lên trang chủ của Facebook.

Đây còn là nơi giúp chúng ta dễ dàng liên lạc và kết nối trực tuyến với gia đình, bạn bè hoặc thậm chí là làm quen với những người bạn xa lạ ở khắp mọi nơi trên thế giới. 

Từ vựng tiếng Hàn về FacebookMột số từ vựng tiếng Hàn về Facebook:

홈페이지 (hompeiji): Trang chủ.

게시물 (gesimul): Bài viết.

메시지 (mesiji): Tin nhắn.

사진 (sajin): Bức ảnh.

사진첩 (sajincheob): Album ảnh.

동영상 (dongyeongsang): Video.

태그하다 (taegeuhada): Nhắc tên.

프로필 사진 (peulopil sajin): Ảnh đại diện.

그룹 (geulub): Nhóm.

공개하다 (gonggaehada): Công khai.

뉴스피드 (nyuseupideu): New feed.

댓글 (daesgeul): Nhận xét.

라이브 방송 (laibeu bangsong): Phát trực tiếp.

공유하다 (gongyuhada): Chia sẻ.

검색하다 (geomsaeghada): Tìm kiếm.

페이스북 (peiseubug): Facebook.

팔로우 (pallou): Theo dõi.

차단하다 (chadanhada): Chặn.

신고하다 (singohada): Báo cáo.

개인정보 (gaeinjeongbo): Thông tin cá nhân.

이모티콘 (imotikon): Biểu tượng cảm xúc.

보안 (boan): Bảo mật.

친구요청 (chinguyocheong): Yêu cầu kết bạn.

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về Facebook.

Bạn có thể quan tâm