| Yêu và sống
Nhiếp ảnh tiếng Hàn là gì
Nhiếp ảnh tiếng Hàn là 사진술 có phiên âm là /sajinsul/.
Là quá trình tạo ra ảnh bằng cách ghi lại ánh sáng bằng cách sử dụng cảm biến hình ảnh, hoặc sử dụng vật liệu nhạy cảm về mặt hóa học chẳng hạn như phim, máy ảnh kĩ thuật số để ghi lại hình ảnh.
Bản chất của nhiếp ảnh là để ghi lại những khoảnh khắc, hoặc những phong cảnh đẹp đẽ.
Một số từ vựng liên quan đến nhiếp ảnh tiếng Hàn:
사진이 잘 받는 /sajini jal badneun/: Ăn ảnh.
사진의 /sajinui/: Thuộc về nhiếp ảnh.
사진사 /sajinsa/: Nhiếp ảnh gia.
사진술 /sajinsul/: Nhiếp ảnh.
카메라 /kamela/: Máy ảnh.
디지털카메라 /dijiteolkamela/: Máy ảnh kĩ thuật số.
흑백 사진 /heugbaeg sajin/: Ảnh đen trắng.
칼라사진 /kallasajin/: Ảnh màu.
현상하다 /hyeonsanghada/: Rửa ảnh.
노출 /nochul/: Ánh sáng.
롤필름 /lolpilleum/: Cuộn phim.
사진 /sajin/: Bức ảnh.
화상 /hwasang/: Ảnh chân dung.
증명사진 /jeungmyeongsajin/: Ảnh thẻ.
Một số mẫu câu về nhiếp ảnh tiếng Hàn:
1. 새로운 사진술 과학은 이미 예술의 패션을 바꾸고 있었습니다.
/saeroun sajinsul gwahageun imi yesure paesyoneul bakkugo issotsseumnida/.
Khoa học nhiếp ảnh mới đã thay đổi thời trang của nghệ thuật.
2. 그의 결정은 예술 사진 커뮤니티를 놀라게 했습니다.
/geuui gyoljongeun yesul sajin komyunitireul nolrage haetsseumnida/.
Quyết định của anh ấy đã làm cộng đồng nhiếp ảnh nghệ thuật ngạc nhiên.
3. 이 잡지들은 자동차, 정원 가꾸기, 사진술 그리고 스포츠와 같은 모든 종류의 인기 있는 주제들을 다루고 있다.
/i japjjideureun jadongcha jongwon gakkugi sajinsul geurigo seupocheuwa gateun modeun jongnyue ingi inneun jujedeureul darugo ittta/.
Những tạp chí này đề cập đến tất cả các loại chủ đề phổ biến như ô tô, làm vườn, nhiếp ảnh và thể thao.
4. 북극 야생 동물에 대한 영화의 사진술은 놀랍습니다.
/bukkkeuk yasaengdongmuldeure daehan yonghwa sok sajinsuldeureun hulryunghamnida/.
Nhiếp ảnh trong phim về động vật hoang dã Bắc Cực thật tuyệt vời.
5. 우리 모두는 영화 특히 사진술에 정말 기절했습니다.
/uri moduneun yonghwa teuki sajinsure jongmal gijolhaetsseumnida/.
Tất cả chúng tôi đều thực sự choáng váng trước những thước phim đặc biệt là phần nhiếp ảnh.
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - nhiếp ảnh tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn