Home » Từ vựng tiếng Trung về cao su
Today: 2024-07-05 19:10:19

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về cao su

(Ngày đăng: 11/08/2022)
           
Cao su tiếng Trung là 橡胶 /xiàngjiāo/. Là một loại vật liệu polyme vừa có độ bền cơ học cao và khả năng biến dạng đàn hồi lớn. Cao su có thể là cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp.

Cao su tiếng Trung là橡胶 /xiàngjiāo/. Cao su ít bị biến đổi khi gặp nóng hoặc lạnh, cách nhiệt, cách điện, không tan trong nước nhưng tan trong một số dung môi hữu cơ khác và có tính chất đàn hồi.

Một số từ vựng tiếng Trung về cao su:

合成材料助剂 /Héchéng cáiliào zhù jì/: Phụ gia sản xuất.

脱模剂 /Tuō mó jì/: Chất chống dính khuôn.

增塑剂 /Zēng sù jì/: Chất hóa dẻo.

促进剂 /Cùjìn jì/: Chất xúc tác.

橡胶 /Xiàngjiāo/: Cao su.

泡沫塑料/Pàomò sùliào/: Chất dẻo xốp.Từ vựng tiếng Trung về cao su

热稳定剂 /Rè wěndìng jì/: Chất ổn định nhiệt.

抗冲击剂 /Kàng chōngjí jì/: Chất chống va đập.

防老剂 /Fánglǎo jì/: Chất chống oxy hóa.

偶联剂 /Ǒu lián jì/: Chất tạo liên kết.

填充剂 /Tiánchōng jì/: Chất làm đầy.

其他橡胶加工 /Qítā xiàngjiāo jiāgōng/: Gia công khác.

精细化学品/Jīngxì huàxué pǐn/: Hóa chất tinh khiết.

橡胶成型加工 /Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng/: Gia công cao su thành hình.

Một số mẫu câu tiếng Trung về cao su:

1. 政府买进国产的全部橡胶.

/Zhèngfǔ mǎi jìn guóchǎn de quánbù xiàngjiāo/.

Chính phủ mua tất cả cao su trong nước.

2. 我获得数学竞赛一等奖,心里感到很荣幸.泡沫橡胶隔绝性能良好.

/Pàomò xiàngjiāo géjué xìngnéng liánghǎo/.

Hiệu suất cách nhiệt cao su bọt là tốt.

3. 橡胶是一种弹性材料.

/Xiàngjiāo shì yī zhǒng tánxìng cáiliào/.

Cao su là một vật liệu đàn hồi.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm OCA – từ vựng tiếng Trung về cao su.

Bạn có thể quan tâm