| Yêu và sống
Dân cư trong tiếng Hàn là gì
Dân cư trong tiếng Hàn là 주거(jugeo). Việc phân bố dân cư theo hướng tự phát phù hợp với điều kiện sống và nhu cầu phát triển của xã hội, có ảnh hưởng đến mật độ dân số và quá trình phát triển kinh tế của vùng đây là lực lượng năng động nhất trong mối quan hệ của tự nhiên và con người.
Một số từ vựng về dân cư trong tiếng Hàn:
문화 활동 (munhwa hwaldong): Sinh hoạt văn hóa.
주거 지역 (jugeo jiyeog): Khu dân cư.
대표 (daepyo): Người đại diện.
인구 밀도가 높 (ingu mildoga nop-eun): Dân cư đông đúc.
낮은 인구 (naj-eun ingu): Dân cư thưa thớt.
도시화 (dosihwa): Đô thị hóa.
인구 분포 (ingu bunpo): Phân bố dân cư.
인구 특성 (ingu teugseong): Đặc điểm dân cư.
영향 요인 (yeonghyang yoin): Nhân tố ảnh hưởng.
가족 (gajog): Hộ gia đình.
경제 구조 (gyeongje gujo): Cơ cấu kinh tế.
인구 밀도 (ingu mildo): Mật độ dân cư.
인구 (ingu): Dân số.
출생률 (chulsaenglyul): Tỉ lệ sinh.
사망률 (samanglyul): Tỉ lệ tử.
노동력 (nodonglyeog): Lực lượng lao động.
인구 구조 (ingu gujo): Cơ cấu dân số.
Một số mẫu câu về dân cư trong tiếng Hàn:
1. 출생률이 증가함에 따라 인구 밀도가 증가하고 사회 경제적 발전 과정에 영향을 미칩니다.
/chulsaenglyul-i jeung-gaham-e ttala ingu mildoga jeung-gahago sahoe gyeongjejeog baljeon gwajeong-e yeonghyang-eul michibnida./
Tỷ lệ sinh tăng thì mật độ dân cư tăng và ảnh hưởng đến quá trình phát triển kinh tế xã hội.
2. 주거 지역은 특정 지역에 집중된 사람과 가구가 모이는 장소입니다.
/jugeo jiyeog-eun teugjeong jiyeog-e jibjungdoen salamgwa gaguga moineun jangsoibnida./
Khu dân cư là nơi tập hợp người dân, hộ gia đình cư trú tập trung trong phạm vi khu vực nhất định.
3. 주거 지역의 가구는 종종 지리적 위치가 분리되어 있지 않고 얽혀 있습니다.
/jugeo jiyeog-ui gaguneun jongjong jilijeog wichiga bunlidoeeo issji anhgo eolghyeo issseubnida./
Đồ đạc trong các khu dân cư thường không tách biệt theo vị trí địa lý mà đan xen vào nhau.
Nội dung được biên soạn và trình bày bởi đội ngũ OCA - Dân cư trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn