| Yêu và sống
Từ vựng về bể bơi trong tiếng Pháp
Bể bơi trong tiếng Pháp là piscine(n). Bên cạnh những hoạt động như bơi lội, lặn, nhảy cầu, bóng nước....v.v. Bể bơi cũng còn phục vụ cho các hoạt động vui chơi, nghỉ dưỡng và du lịch.
Một số từ vựng về bể bơi trong tiếng Pháp:
1. Eau: Nước.
2. Piscine: Hồ bơi.
3. Maître nageur: Nhân viên cứu hộ.
4. Planche: Phao ôm.
5. Maillot de bain: Bộ áo tắm.
6. Maillot de bain: Quần bơi.
7. Lunettes de soleil: Kính râm.
8. Serviettes: Khăn tắm.
9. Crème solaire: Kem chống nắng.
10. Bouée: Phao.
Một số mẫu câu liên quan đến bể bơi trong tiếng Pháp:
1. Y a-t-il un maître nageur?
Có nhân viên cứu hộ không?
2. Lorsque vous nagez, vous devez porter une bouée de sauvetage.
Khi đi bơi cần mang phao.
3. Est-ce que l’eau est froide?
Nước có lạnh không?
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng về bể bơi trong tiếng Pháp.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn