| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty - 部署 /ぶしょ/ busho/ phòng ban/. Mỗi công ty đều có nhiều cách sắp xếp khác nhau tùy theo quy mô, đặc thù hoạt động. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty nhé.
Từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty:
部署/ぶしょ/busho/: Phòng ban.
管理本部/かんりほんぶん/kanrihonbu/: Bộ phận quản lý.
株主総会/かぶぬしそうかい/kabunushisoukai/: Hội đồng cổ đông.
取締役会/とりしまりやくかい/torishimariyakukai/: Ban giám đốc, hội đồng quản trị.
内部監査部/ないぶかんさぶ/naibukansabu/: Phòng kiểm toán nội bộ.
生産部/せいさんぶ/seisanbu/: Bộ phận sản xuất.
人事部/じんじぶ/jinjibu/: Phòng nhân sự.
広報部/こうほうぶ/kouhoubu/: Bộ phận quảng cáo.
営業本部/えいぎょうほんぶ/eigyouhonbu/: Bộ phận kinh doanh.
第一営業部/だいいちえいぎょうぶ/daiichieigyoubu/: Phòng kinh doanh số 1.
第二営業部/だいにえいぎょうぶ/dainieigyoubu/: Phòng kinh doanh số 2.
経営企画部/けいえいきかくぶ/keieikikakubu/: Phòng kế hoạch kinh doanh.
総務部/そうむぶ/soumubu/: Bộ phận hành chính, tổng vụ.
研究開発部/けんきゅうかいはつぶ/kenkyuukaihatsubu/: Bộ phận nghiên cứu và phát triển.
情報技術部/じょうほうぎじゅつぶ/jouhougijyutsubu/: Phòng công nghệ thông tin.
技術部/ぎじゅつぶ/gijyutsubu/: Phòng công nghệ kỹ thuật.
海外事業部/かいがいじぎょうぶ/kaigaijigyoubu/: Bộ phận kinh doanh hải ngoại.
国際関係部/こくさいかんけいぶ/kokusaikankeibu/: Phòng quan hệ quốc tế.
Một số ví dụ từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty:
1. あなたは会社のどの部署に所属していますか。
/あなたはかいしゃのどのぶしょにしょぞくしていますか。/
/anata ha kaisha no dono busho ni shozoku shiteimasu ka/.
/Bạn thuộc phòng ban nào trong công ty/.
2. 私は人事部から参りました。
/わたしはじんじぶからまいりました。/
/watashi ha jinjibu kara mairimashita/.
/Tôi đến từ phòng nhân sự/.
3. 私は総務部の職員に応募したいです。
/わたしはそうむぶのしょくいんにおうぼしたいです。/
/watashi ha soumubu no shokuin ni oubo shitai desu/.
/Tôi muốn ứng tuyển vào vị trị nhân viên của phòng tổng vụ/.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn