| Yêu và sống
Cờ vua tiếng Hàn là gì
Cờ vua tiếng Hàn là 체스 (cheseu) là một trò chơi trí tuệ phổ biến nhất trên thế giới, là trò chơi sử dụng bàn cờ vuông 64 ô và 32 quân cờ.
Một số từ vựng tiếng Hàn về cờ vua:
중국 체스 /jung-gug cheseu/: Cờ tướng.
체스판 /cheseupan/: Bàn cờ.
바둑 /badug/: Cờ vây.
체스맨 /cheseumaen/: Quân cờ.
체스 /cheseu/: Cờ vua.
장기 /jang-gi/: Cờ Shogi.
빠른 체스 /ppaleun cheseu/: Cờ nhanh.
체커 /chekeo/: Cờ đam.
체스 게임 /cheseu geim/: Ván cờ.
체스 플레이어 /cheseu peulleieo/: Kỳ thủ.
술책 /sulchaeg/: Chiến thuật.
지혜 /jihye/: Trí tuệ.
전략 /jeonlyag/: Chiến lược.
Một số ví dụ tiếng Hàn về cờ vua:
1. 체스는 마인드 게임입니다.
/cheseuneun maindeu geim-ibnida/.
Cờ vua là một trò chơi trí tuệ.
2. 체스는 64개의 정사각형 체스판과 32개의 말을 사용하는 게임입니다.
/cheseuneun 64gaeui jeongsagaghyeong cheseupangwa 32gaeui mal-eul sayonghaneun geim-ibnida/.
Cờ vua là trò chơi sử dụng bàn cờ vuông 64 ô và 32 quân cờ.
3. 체스는 세계에서 가장 인기 있는 게임입니다.
/cheseuneun segyeeseo gajang ingi issneun geim-ibnida/.
Cờ vua là trò chơi phổ biến nhất trên thế giới.
4. Le Quang Liem은 베트남의 체스 그랜드 마스터입니다.
/Le Quang Liem-eun beteunam-ui cheseu geulaendeu maseuteoibnida/.
Lê Quang Liêm là Đại kiện tướng cờ vua người Việt Nam.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - cờ vua tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn