| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian là 시간 (sigan).
Thời gian là thuộc tính của vận động và phải được gắn với vật chất, vật thể. Bên cạnh đó thời gian là thước đo sự thay đổi không ngừng và nhất quán của mọi thứ xung quanh chúng ta, thường là một vị trí cụ thể của chúng ta.
Một vài từ vựng tiếng Hàn về thời gian:
1. 날짜 (naljja): Ngày tháng
2. 세월 (sewol): Ngày tháng, thời gian, năm
3. 오늘 (oneul): Hôm nay
4. 어제 (oje): Hôm qua
5. 과거 (gwago): Quá khứ
6. 미래 (mirae): Tương lai (chỉ khoảng thời gian nối tiếp của hiện tại)
7. 모레 (more): Ngày kia
8. 작년 (jangnyon): Năm ngoái
9. 내년 /다음해 (naenyon /daeumhae): Năm sau
10. 올해 / 금년 (olhae /geumnyon): Năm nay
11. 내후년 (naehunyon): Năm sau nữa
12. 해 (hae): Năm
13. 해당 (haedang): Theo từng năm
14. 연말 (yonmal): Cuối năm (khoảng thời gian kết thúc năm trong 1 năm)
15. 연초 (yoncho): Đầu năm
16. 달 (dal): Tháng
17. 이번달 (ibondal): Tháng này
18. 지난달 (jinandal): Tháng trước
19. 다음달 (daeumdal): Tháng sau
20. 중순 (jungsun): Giữa tháng
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về thời gian.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn