Home » Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Today: 2024-11-24 00:34:31

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

(Ngày đăng: 11/04/2022)
           
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian là một chủ đề rất phổ biến và thông dụng được sử dụng hàng ngày trong cuộc sống. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số từ vựng về thời gian cho bạn.

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian là 시간 (sigan).

Thời gian là thuộc tính của vận động và phải được gắn với vật chất, vật thể. Bên cạnh đó thời gian là thước đo sự thay đổi không ngừng và nhất quán của mọi thứ xung quanh chúng ta, thường là một vị trí cụ thể của chúng ta. 

Một vài từ vựng tiếng Hàn về thời gian:

1. 날짜 (naljja): Ngày tháng

2. 세월 (sewol): Ngày tháng, thời gian, năm

3. 오늘 (oneul): Hôm nay

4. 어제 (oje): Hôm qua

5. 과거 (gwago): Quá khứ

6. 미래 (mirae): Tương lai (chỉ khoảng thời gian nối tiếp của hiện tại)

7. 모레 (more): Ngày kiaTừ vựng tiếng Hàn về thời gian

8. 작년 (jangnyon): Năm ngoái

9. 내년 /다음해 (naenyon /daeumhae): Năm sau

10. 올해 / 금년 (olhae /geumnyon): Năm nay

11. 내후년 (naehunyon): Năm sau nữa

12. 해 (hae): Năm

13. 해당 (haedang): Theo từng năm

14. 연말 (yonmal): Cuối năm (khoảng thời gian kết thúc năm trong 1 năm)

15. 연초 (yoncho): Đầu năm

16. 달 (dal): Tháng

17. 이번달 (ibondal): Tháng này

18. 지난달 (jinandal): Tháng trước

19. 다음달 (daeumdal): Tháng sau

20. 중순 (jungsun): Giữa tháng

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về thời gian.

Bạn có thể quan tâm