| Yêu và sống
Từ vựng về các loại cây trong tiếng Trung
Từ vựng về các loại cây trong tiếng Trung là 树 /shù /, trong bách khoa toàn thư Trung Quốc có gần 2 ngàn loại cây. Mỗi loại cây đều có một đặc tính và công dụng riêng của chúng:
Một số từ vựng về các loại cây trong tiếng Trung:
杜松 /dùsōng/: Bách kim.
柏树 /bǎishù /: Cây bách.
白样 /báiyáng /: Bạch dương.
牛心果 /niú xīn guǒ /: Cây bình bát.
菩提树 /pútíshù /: Cây bồ đề.
垂柳 /chuíliǔ /: Cây liễu.
可可树 /kěkěshù /: Cây ca cao.
橡胶树 /xiàngjiāoshù /: Cây cao su.
摈榔 /bīnláng /: Cây cau.
栗子树 /lìzǐshù /: Cây dẻ.
洋槐 /yánghuái /: Cây dương hòe.
羊角豆 /yángjiǎo dòu /: Cây đậu bắp.
丁香 /dīngxiāng /: Đing hương.
木奶果 /mù nǎi guǒ /: Cây dâu da.
桑树 / sāngshù /: Cây dâu tằm.
香龙血树 /xiānglóngxuè shù /: Thiết mộc lan.
常春藤 /cháng chūnténg /: Cây thường xuân.
万年青 /wànniánqīng /: Vạn niên thanh.
梧桐 /wútóng /: Ngô đồng.
一品红 /yīpínhóng /: Cây trạng nguyên.
天冬草 /tiān dōngcǎo /: Thiên môn đông.
红芒草 /hóng mángcǎo /: Cây phú quý.
鹅掌柴 /é zhǎng chái /: Ngũ gia bì.
苏铁 /sū tiě /: Cây vạn tuế.
如意皇后 /rú yì huánghòu /: Cây ngọc ngân.
香桃 /xiāngtáo /: Cây hương đào.
马拉巴栗 /mǎlā bālì /: Cây kim tiền.
雪铁芋 /xuětiěyù /: Cây kim ngân.
翡翠木 /fěicuì mù /: Cây ngọc bích.
Một số ví dụ về các loại cây trong tiếng Trung:
1. 大家很喜欢买马拉巴栗展示,因为他们认为这是财富的象征.
Mọi người rất thích mua cây kim tiền, vì họ cho đó là biểu tượng phú quý.
2. 梧桐在南京种了很多.
Cây ngô đồng được trồng rất nhiều ở Nam Kinh.
3. 东南亚的经济作物主要是橡胶树.
Đông Nam Á trồng cây công nghiệp chủ yếu là cây cao su.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng về các loại cây trong tiếng Trung.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn