| Yêu và sống
Tốt nghiệp tiếng Hàn là gì
Tốt nghiệp tiếng Hàn là 졸업하다 (joleobhada), là việc hoàn thành, đạt tiêu chuẩn kiểm tra kiến thức hoặc trình độ nghiệp vụ sau khi học xong một trường, một bậc học, một cấp học.
Một số từ vựng tiếng Hàn về tốt nghiệp:
시험 (siheom): Kỳ thi.
전형 방법 ( jeonhyeong bangbeob): Phương pháp tuyển sinh.
대학교 (daehaggyu): Trường Đại học.
졸업하다 (joleobhada): Tốt nghiệp.
실습하다 (silseubhada): Thực tập.
졸업 보고서 (joleob bogoseo): Báo cáo thực tập.
졸업생 (joleobsaeng): Học sinh tốt nghiệp.
졸업 증명서 (joleob jeungmyeongseo): Bằng tốt nghiệp.
졸업식 (joleobsig): Lễ tốt nghiệp.
졸업논문 (joleobnonmun): Luận văn tốt nghiệp.
합격증 (habgyeogjeung): Bằng chứng chỉ.
학벌 (hagbeol): Trình độ học vấn.
학사학위 (hagsahagwi): Cử nhân.
고등학교 (godeunghaggyu): Trung học phổ thông.
Một số ví dụ tiếng Hàn về tốt nghiệp:
1. 고등학교 졸업 시험이 다음 달에 있습니다.
/godeunghaggyo jol-eob siheom-i da-eum dal-e issseubnida/.
Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông sẽ diễn ra vào tháng tới.
2. 졸업논문을 작성하고 있습니다.
/jol-eobnonmun-eul jagseonghago issseubnida/.
Tôi đang làm luận văn tốt nghiệp.
3. 나는 대학을 졸업했다.
/naneun daehag-eul jol-eobhaessda/.
Tôi đã tốt nghiệp Đại học.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - tốt nghiệp tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn