Home » Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế
Today: 2024-11-21 19:34:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế

(Ngày đăng: 09/05/2022)
           
Dụng cụ y tế là những thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư dùng trong y tế. Đó chính là những thiết bị ứng dụng các thành tựu của khoa học kỹ thuật và công nghệ để phục vụ cho việc khám, chữa bệnh.

Dụng cụ y tế trong tiếng Hàn là 의료 도구 (uilyo dogu) bao gồm các loại thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế, phương tiện vận chuyển chuyên dụng phục vụ cho hoạt động chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân.

Chúng gồm các thiết bị chẩn đoán và điều trị có giá trị lớn, công nghệ cao như máy gia tốc tuyến tính giúp điều trị các bệnh ung thư, cộng hưởng từ… cho đến ống nghe khám bệnh và các trang thiết bị cơ bản khác hỗ trợ cho các bác sỹ, điều dưỡng thực hiện công việc chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tếMột số từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế:

1. 삼각붕대 (samgagbungdae): Băng tam giác.

2. 머큐크롬 (meokyukeulom): Thuốc đỏ.

3. 소화제 (sohwaje): Thuốc tiêu hoá.

4. 반창고 (banchang-go): Băng dán vết thương.

5. 압박붕대 (abbagbungdae): Băng co dãn.

6. 찜질팩 (jjimjilpaeg): Túi chườm nóng.

7. 침 (chim): Kim châm cứu.

8. 응급치료상자 (eung-geubchilyosangja): Hộp dụng cụ sơ cứu.

9. 파스 (paseu): Cao dán.

10. 처방전 (cheobangjeon): Toa thuốc.

11. 청진기 (cheongjingi): Ống nghe khám bệnh.

12. 혈압계 (hyeol-abgye): Máy đo huyết áp.

13. 가습기 (gaseubgi): Máy phun ẩm.

14. 보청기 (bocheong-gi): Máy trợ thính.

15. 링거 (ling-geo): Dịch truyền.

16. 체온계 (che-ongye): Nhiệt kế.

17. 휠체어 (hwilcheeo): Xe lăn.

18. 목발 (mogbal): Cái nạng.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế.

Bạn có thể quan tâm