| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế
Dụng cụ y tế trong tiếng Hàn là 의료 도구 (uilyo dogu) bao gồm các loại thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế, phương tiện vận chuyển chuyên dụng phục vụ cho hoạt động chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân.
Chúng gồm các thiết bị chẩn đoán và điều trị có giá trị lớn, công nghệ cao như máy gia tốc tuyến tính giúp điều trị các bệnh ung thư, cộng hưởng từ… cho đến ống nghe khám bệnh và các trang thiết bị cơ bản khác hỗ trợ cho các bác sỹ, điều dưỡng thực hiện công việc chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.
Một số từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế:
1. 삼각붕대 (samgagbungdae): Băng tam giác.
2. 머큐크롬 (meokyukeulom): Thuốc đỏ.
3. 소화제 (sohwaje): Thuốc tiêu hoá.
4. 반창고 (banchang-go): Băng dán vết thương.
5. 압박붕대 (abbagbungdae): Băng co dãn.
6. 찜질팩 (jjimjilpaeg): Túi chườm nóng.
7. 침 (chim): Kim châm cứu.
8. 응급치료상자 (eung-geubchilyosangja): Hộp dụng cụ sơ cứu.
9. 파스 (paseu): Cao dán.
10. 처방전 (cheobangjeon): Toa thuốc.
11. 청진기 (cheongjingi): Ống nghe khám bệnh.
12. 혈압계 (hyeol-abgye): Máy đo huyết áp.
13. 가습기 (gaseubgi): Máy phun ẩm.
14. 보청기 (bocheong-gi): Máy trợ thính.
15. 링거 (ling-geo): Dịch truyền.
16. 체온계 (che-ongye): Nhiệt kế.
17. 휠체어 (hwilcheeo): Xe lăn.
18. 목발 (mogbal): Cái nạng.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn