Home » Quá khứ trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-06 00:20:00

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Quá khứ trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 27/06/2022)
           
Quá khứ trong tiếng Hàn là 과거 (gwageo). Là những hành động, sự vật, hiện tượng nào đó sảy ra ở trong quá khứ và kết thúc ngay tại thời điểm đó, nhưng còn lưu lại những kỉ niệm trong tương lai.

Quá khứ trong tiếng Hàn là 과거 (gwageo). Quá khứ cũng là khoảng thời gian mang tính lịch sử, và bao gồm nhiều lĩnh vực như khoa học, ngôn ngữ, địa chất, thực vật và vũ trụ.

Con người sinh ra ở trong quá khứ những điều từ trong quá khứ cho con người lớn lên và trưởng thành chính vì vậy đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển nhận thức của con người.

Một số từ vựng về quá khứ trong tiếng Hàn:

시간 (sigan): Thời gian.

메모리 (memoli): Kí ức.

기념 (ginyeom): Kỉ niệm.

어린이들 (eolin-ideul): Con trẻ.Quá khứ trong tiếng Hàn là gì

유치원 (yuchiwon): Nhà trẻ.

고향 (gohyang): Quê hương.

놀다 (nolda): Vui chơi.

자전거를 타다 (jajeongeoleul tada): Đi xe đạp.

나무에 오르다 (namue oleuda): Trèo cây.

손상됨 (sonsangdoem): Hư hỏng.

하드 향하다 (hadeu hyanghada): Lì lợm.

어린 시절 (eolin sijeol): Tuổi thơ.

상기하다 (sang-gihada): Hồi tưởng.

기억하다 (gieoghada): Nhớ lại.

잊을 수 없는 (ij-eul su eobsneun): Khó quên.

통과하다 (tong-gwahada): Trôi qua.

한 적이 있다 (han jeog-i issda): Đã từng.

Một số mẫu câu về quá khứ trong tiếng Hàn:

1. 시간은 흐르고, 남는 것은 추억뿐.

/sigan-eun heuleugo, namneun geos-eun chueogppun./

Thời gian trôi qua tất cả chỉ còn lại kỉ niệm.

2. 과거는 모든 사람의 어린 시절과 관련이 있습니다.

/gwageoneun modeun salam-ui eolin sijeolgwa gwanlyeon-i issseubnida./

Quá khứ gắn liền với tuổi thơ của mọi người.

3. 조국은 우리가 태어나고 자란 곳입니다. 과거의 추억들입니다.

/jogug-eun uliga taeeonago jalan gos-ibnida. gwageoui chueogdeul-ibnida./

Quê hương là nơi chúng ta sinh ra và lớn lên. Đó là những kỉ niệm trong quá khứ.

Bài viết được biên soạn và trình bày bởi đội ngũ OCA - Quá khứ trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm