Home » Nguyệt quế tiếng Pháp là gì
Today: 2024-11-21 13:03:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Nguyệt quế tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 08/08/2022)
           
Nguyệt quế tiếng Pháp là le laurier, là lá của cây nguyệt quế, có nguồn gốc từ Địa Trung Hải, tỏa ra mùi hương nhẹ nhàng, dễ chịu, giúp bạn giải tỏa mệt mỏi, căng thẳng và làm thư giãn đầu óc.

Nguyệt quế tiếng Pháp là le laurier, là một cây thường xanh thuộc họ Lauráceas có thân thẳng và thẳng, các nhánh mọc lên lá màu xanh đậm, thuôn và thơm, rất phổ biến trong nhà bếp như một thứ gia vị.

Một số từ vựng tiếng Pháp về nguyệt quế:

Une espèce d'arbustes à feuillage: Loại cây bụi lá.

La famille des Lauracées: Họ long não.

Laurier franc: Nguyệt quế trầm hương.

Laurier noble: Nguyệt quế cao cấp.

Laurier d'Apollon: Vòng nguyệt quế của Apolo.

Laurier-sauce: Lá nguyệt quế.

Les feuilles de forme lancéolée: Lá hình mũi mác.

Une drupe ovoïde: Một loại thuốc hình oval.

Noir violacé: Màu đen tía.

Une huile essentielle: Tinh dầu.

Les fleurs du Laurier-sauc: Hoa nguyệt quế.

L'huile grasse: Dầu thực vật.

L'huile de laurier: Dầu nguyệt quế.

La chlorophylle: Chất diệp lục.

Une pommade: Thuốc mỡ.

Les forêts de lauriers sauce: Nước sốt nguyệt quế rừng.

La graine: Hạt giống.

Les parasites: Ký sinh trùng.Nguyệt quế tiếng Pháp là gì

Les punaises: Rệp.

Le psylle du laurier: Rầu nguyệt quế.

L'aromate: Vị thơm.

Les courts-bouillons: Nước dùng bouillons.

Les ragoûts: Món hầm.

Le parfumer le café: Hương vị cafe.

Les fleurs de Laurier-sauce séchées: Lá nguyệt quế khô.

Une cuillère de miel: Thìa mật ong.

Les baies séchées: Quả mọng khô.

La noix de muscade: Nhục đậu khấu.

L'art topiaire: Nghệ thuật trang trí.

Le laurier noble: Vòng nguyệt quế cao cấp.

La branche de laurier-sauce: Cành nguyệt quế.

Les couronnes: Vương miện.

Les lauréats: Người thắng cuộc.

Médicinale: Đau bụng.

Les crampes abdominales: Lá nghiền.

La feuille broyée: Đau nửa đầu.

Les fortes migraines: Thuốc chống côn trùng.

Le répulsion des insectes:

Une pièce antique: Đồng xu cổ.

Statue de la Victoire: Tượng người chiến thắng.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về nguyệt quế:

1. Le laurier est un arbuste dioïque à feuilles persistantes mesurant de 2 à 6 m et jusqu'à 15 à 20 m de haut, à tige droite.

Cây nguyệt quế là một loại cây bụi thường xanh dễ mọc, dài từ 2 đến 6 cm và cao tới 15 đến 20 cm, với thân thẳng.

2. Le laurier dégagent une odeur aromatique quand on les froisse.

Lá nguyệt quế tỏa mùi thơm khi được vò nát.

3. Les fleurs du laurier est blanchâtres, groupées par 4 à 5 en petites ombelles, apparaissent en mars-avril.

Hoa nguyệt quế có màu trắng, theo từng nhóm từ 4 đến 5 trong các hình umbels nhỏ, nở vào tháng 3-4.

4. Le fruit de laurier est une drupe ovoïde, noir violacé et nue contenant une seule graine.

Quả nguyệt quế là một loại quả thuốc hình trứng, màu đen tía, trần, chứa một hạt duy nhất.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - nguyệt quế trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm