| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về chứng nghiện game
Chứng nghiện game 게임 중독/kkeim jungdok/ một số người chơi game quá mức là đối tượng bệnh có vấn đề tâm thần.
Một số từ vựng về nghiện game:
게임/kkeim/: game, trò trơi điện tử
중독되다/jungdokttweda/: bị nghiện
점점/jomjom/: dần dần
빠지다/ppajida/: rơi vào
대화/daehwa/: giao tiếp, nói chuyện
줄이다/jurida/: giảm, bị giảm, rút ngắn
대인 관계/daein gwangye/: quan hệ người với người
단절되다/danjoldweda/: gián đoạn, đoạn tuyệt
불안감을 느끼다/ankkameul neukkida/: cảm giác bất an
현실/hyonsil/: hiện thực
게임 세계/kkeim segye/: thế giới trong game
구별하다/gubyolhada/: phân biệt
우울증/uuljjeung/: trầm cảm
폭력적인/pongnyokjjogin/: mang tính bạo lực
장면/jangmyon/: cảnh, cảnh tượng
Những ví dụ về nghiện game:
1. 그는 게임에 중독되었다.
/geuneun kkeime jungdokttweottta/
Anh ta bị nghiện game.
2. 청소년들의 컴퓨터 게임 중독으로 인한 폐해가 갈수록 심각해지고 있다.
/chongsonyondeure kompyuto kkeim jungdogeuro inhan pyehaega galssurok simgakaejigo ittta/
Tác hại của việc nghiện game vi tính đối với thanh thiếu niên ngày càng trầm trọng.
3. 사람들은 그녀가 게임 중독이라고 소문냈다.
/saramdeureun geunyoga kkeim jungdogirago somunnaettta/
Người ta đồn là cô ấy nghiện game.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về chứng nghiện game.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn