Home » Cờ vây tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-04 05:04:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cờ vây tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 25/10/2022)
           
Cờ vây tiếng Hàn là 바둑 /baduk/. Cờ vây được phát minh ở Trung Hoa thời cổ đại và được cộng đồng quốc tế công nhận là một trong những loại cờ lâu đời nhất.

Cờ vây tiếng Hàn là 바둑/baduk/, là một trò chơi dạng chiến lược trừu tượng cho hai người chơi, trong đó mục tiêu là bao vây nhiều lãnh thổ hơn đối thủ.

Một số từ vựng tiếng Hàn về cờ vây:

기보 /kibo/: sách hướng dẫn chơi cờ.

바둑판 /badukpan/: bàn cờ vây.

바둑을 한판 두다 /badugeul hanpan duda/: chơi một ván cờ vây.

전술 /jonsul/: chiến thuật.

돌 /dol/: đá/ quân cờ.

흑돌 /heukttol/: quân đen.

백돌 /baekttol/: quân trắng.Cờ vây tiếng Hàn là gì

영토 /yeongto/: lãnh thổ.

착점 /chakjjom/: điểm đặt quân cờ.

착수금지점 /chagsugeumjijeom/: không có điểm bắt đầu.

동형반복금지 /donghyongbanbokkkeumji/: cấm lặp lại đồng hình. 

권리인정 /gwonliinjeong/: công nhận quyền.

일수불퇴 규칙  /ilsubultoe gyuchig/: quy tắc không lặp lại.

들어냄의 규칙 /deul-eonaem-ui gyuchig/: quy tắc nâng lên.

불계패 /bulgyepae/: bất khả chiến bại.

Một số ví dụ tiếng Hàn về cờ vây:

1. 동생이 할아버지가 아끼는 오래된 바둑판에 흠집을 내어 야단을 맞았다. 

/dongsaengi harabojiga akkineun oraedwen badukpane heumjjibeul naeo yadaneul majattta/

Em trai tôi đã bị mắng vì làm trầy xước trên bàn cờ vây cũ mà ông tôi yêu quý.

2. 바둑을 두다가 내가 실수로 한 수를 잘못 두는 바람에 승부가 상대 쪽으로 기울고 말았다. 

/badugeul dudaga naega silssuro han sureul jalmot duneun barame seungbuga sangdae jjogeuro giulgo marattta/

Tôi đang chơi cờ vây nhưng vì tôi phạm một lỗi nên trận thắng đã nghiêng về phía đối thủ.

3. 가장 일반적인 형태의 바둑판으로, 일반적인 대국이나 공식 기전 등에 쓰인다. 줄 수는 가로와 세로 19줄씩, 착점은 361개이다.

/gajang ilbanjeog-in hyeongtaeui badugpan-eulo, ilbanjeog-in daegug-ina gongsig gijeon deung-e sseu-inda. jul suneun galowa selo 19julssig, chagjeom-eun 361gaeida/ 

Đây là loại bàn cờ phổ biến nhất và nó được sử dụng cho các trò chơi nói chung và trò chơi chính thức. Số dòng là 19 theo chiều ngang và chiều dọc, và số lượng điểm đặt cờ là 361.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - từ vựng tiếng Hàn chủ đề về cờ vây.

Bạn có thể quan tâm