| Yêu và sống
Nước ép cam tiếng Trung là gì
Nước ép cam tiếng Trung là 橙汁 /chéngzhī/ loại nước ép trái cây phổ biến và được rất nhiều người ưa chuộng được lấy từ nước của quả cam tươi chứa nhiều nước và dồi dào vitamin C tốt cho cơ thể.
Một số từ vựng về nước ép cam trong tiếng Trung:
饮料 /yǐn liào/: Thức uống.
百香汁 /bǎi xiāng zhī/: Ép chanh dây.
胡萝卜汁 /hú luó bo zhī/: Ép cà rốt.
西红柿汁 /xī hóng shì zhī/: Ép cà chua.
菠萝汁 /bō luó zhī/: Ép thơm.
柚子汁 /yòu zi zhī/: Ép bưởi.
橙汁 /chéngzhī/: Ép cam.
苹果汁 /píng guǒ zhī/: Ép táo.
西瓜汁 /xī gua zhī/: Ép dưa hấu.
莱姆汁 /lái mǔ zhī/: Ép chanh.
Một số ví dụ về nước ép cam trong tiếng Trung:
1. 大热天喝杯清凉饮料, 身上爽快多了.
/Dà rètiān hē bēi qīngliáng yǐnliào, shēnshang shuǎngkuài duōle/.
Uống một thức uống mát lạnh trong ngày nắng nóng và cảm thấy sảng khoái.
2. 把橙汁加水冲淡,喝起来更爽口.
/Bǎ guǒzhī jiāshuǐ chōngdàn, hē qǐlái gèng shuǎngkǒu/.
Pha loãng nước ép cam với nước để uống ngon hơn.
3. 橙汁,西瓜汁,木瓜汁,香瓜汁和苹果汁.
/Chéngzhī, xīguā zhī, mùguā zhī, xiāngguā zhī hé píngguǒ zhī/.
Nước ép cam, nước ép dưa hấu, nước ép đu đủ, nước ép dưa đỏ và nước ép táo.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ giáo viên tiếng Trung OCA - nước ép cam trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn