Home » Miến trộn trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-05 12:13:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Miến trộn trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 23/05/2022)
           
Miến trộn trong tiếng Hàn là 잡채 (japchae). Miến trộn là một món ăn được chế biến bằng cách xào các loại rau quả và thịt thái mỏng với dầu ăn rồi đem trộn với miến. Miến trộn có thể ăn nóng hoặc nguội.

Miến trộn trong tiếng Hàn là 잡채(japchae). Miến trộn hay còn được gọi là japchae là một món ăn truyền thống không thể thiếu trong các dịp lễ, dịp tết lớn của Hàn Quốc. Ngày xưa, miến trộn là một món ăn chỉ dành cho hoàng tộc còn bây giờ thì đã trở thành một món ăn phổ biến và được các nước khác trên thế giới ưa chuộng.

Nguyên liệu chính để làm miến trộn là miến và các loại rau theo mùa (thường là cà rốt, hành tây, cải bó xôi, nấm) và thịt.

Miến trộn trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng về miến trộn trong tiếng Hàn:

당면(dangmyeon): Miến.

양파(yangpa): Hành tây.

당근(danggeun): Cà rốt.

시금치(sigeumchi): Cải bó xôi.

잡채(japchae): Miến trộn.

표고버섯(pyogobeoseos): Nấm đông cô.

간장(ganjang): Xì dầu.

설탕(seoltang): Đường.

참기름(chamgireum): Dầu mè.

돼지고기(dwaejigogi): Thịt heo.

Một số ví dụ về miến trộn trong tiếng Hàn:

1. 잡채 만들 재료를 사 왔는데 무엇부터 할까요?

(jabchae mandeul jaelyoleul sa wassneunde mueosbuteo halkkayo?)

Tôi đã mua các nguyên liệu để làm miến trộn, trước tiên tôi nên làm gì?

2. 잡채 오랜만인 것 같아요.

(jabchae olaenmanin geos gatayo)

Lâu rồi mình chưa ăn miến trộn.

3. 고추잡채에 피망 있죠?

(gochujabchaee pimang issjyo?)

Trong miến trộn có ớt chuông đúng không?

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - miến trộn trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm