Home » Giọng cười tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-22 01:10:04

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Giọng cười tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 30/07/2022)
           
Giọng cười tiếng Trung là 笑 /xiào/ là hành động thể hiện trạng thái cảm xúc thoải mái, vui mừng, đồng thuận và là một loại ngôn ngữ cơ thể thường được dùng như một cách xã giao gián tiếp.

Giọng cười tiếng Trung là 笑 /xiào/ là hành động thể hiện trạng thái cảm xúc thoải mái, vui mừng, đồng thuận và là một loại ngôn ngữ cơ thể thường được dùng như một cách xã giao gián tiếp.

Các từ vựng tiếng Trung về giọng cười:

微笑 /wéixiào/: Cười mỉm.

冷笑 /lěngxiào/: Cười khẩy.

笑 /xiào/: Cười.Giọng cười tiếng Trung là gì

嘲笑 /cháoxiào/: Cười chế giễu.

媚笑 /mèi xiào/: Cười đẹp.

狂笑 /kuángxiào/: Cười sảng khoái.

谈笑 /tán xiào/: Cười đùa.

干笑 /gānxiào/: Cười khan

苦笑 /kǔxiào/: Cười gượng gạo.

大笑 /dà xiào/: Cười to.

Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về giọng cười:

1/ 他的笑容突然收敛了.

/Tā de xiàoróng túrán shōuliǎnle/.

Nụ cười của anh ấy đột nhiên biến mất.

2/ 远处传来了孩子们的嬉笑音.

/Yuǎn chù chuán láile háizimen de xīxiào yīn/.

Từ xa vẳng lại tiếng cười đùa của trẻ con.

3/ 他心里乐滋滋的尽自笑.

/Tā xīnlǐ lèzīzī de jǐn zi xiào/.

Anh ấy ngồi cười một mình một cách vui sướng.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - giọng cười tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm