| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách
Tính cách tiếng Hàn là 성격 (songgyok).
Tính cách được hiểu là tính chất đặc điểm về tâm lý và nội tâm của con người và tính cách con người là một phần không thể thiếu được trong cuộc sống hàng ngày.
Một vài từ vựng tiếng Hàn về tính cách:
1. 관대하다 (gwandaehada): Rộng rãi
2. 차분하다 (chabunhada): Điềm tĩnh, trầm tĩnh
3. 양심적인 (yangsimjogin): Tận tâm
4. 믿기쉬운 (mitkkiswiun): Chân thật
5. 솔직하다 (soljikada): Thẳng thắn
6. 부수적이다 (busujogida): Bảo thủ
7. 겸손하다 (gyomsonhada): Khiêm tốn
8. 용맹하다 (yongmaenghada): Dũng mãnh
9.성격(songgyok): Tính cách
10. 인색하다 (insaekada): Keo kiệt
11.성급하다 (songgeupada): Nóng tính
12. 착하다 (chakada): Hiền lành, tốt bụng
13. 냉정하다 (naengjonghada): Lạnh lùng
14. 쪽팔리다 (jjokpalrida): Xấu hổ
15. 부지런하다 (bujironhada): Chịu khó
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về tính cách.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn