Home » Từ vựng tiếng Hàn về tính cách
Today: 2024-07-03 07:06:59

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách

(Ngày đăng: 05/04/2022)
           
Tính cách tiếng Hàn là 성격 (songgyok). Tính cách luôn xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và ngoài xã hội chúng ta thường xuyên sử dụng để nói về bản thân hoặc một ai đó.

Tính cách tiếng Hàn là 성격 (songgyok).

Tính cách được hiểu là tính chất đặc điểm về tâm lý và nội tâm của con người và tính cách con người là một phần không thể thiếu được trong cuộc sống hàng ngày.

Một vài từ vựng tiếng Hàn về tính cách: 

1. 관대하다 (gwandaehada): Rộng rãi 

2. 차분하다 (chabunhada): Điềm tĩnh, trầm tĩnh

3. 양심적인 (yangsimjogin): Tận tâm

4. 믿기쉬운 (mitkkiswiun): Chân thật

5. 솔직하다 (soljikada): Thẳng thắn

6. 부수적이다 (busujogida): Bảo thủ

7. 겸손하다 (gyomsonhada):  Khiêm tốn

8. 용맹하다 (yongmaenghada): Dũng mãnh

9.성격(songgyok): Tính cách

10. 인색하다 (insaekada): Keo kiệt

11.성급하다 (songgeupada): Nóng tính

12. 착하다 (chakada): Hiền lành, tốt bụng

13. 냉정하다 (naengjonghada): Lạnh lùng

14. 쪽팔리다 (jjokpalrida): Xấu hổ

15. 부지런하다 (bujironhada): Chịu khó

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về tính cách.

Bạn có thể quan tâm