Home » Từ vựng tiếng Hàn về Giáng Sinh
Today: 2024-11-21 19:54:50

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về Giáng Sinh

(Ngày đăng: 18/04/2022)
           
Giáng Sinh trong tiếng Hàn là 크리스마스 (keuliseumaseu). Bài viết sau đây sẽ mở rộng cho chúng ta vốn từ vựng về ngày lễ giáng sinh quan trọng của đạo Thiên Chúa.

Lễ Giáng Sinh trong tiếng Hàn là 크리스마스 (keuliseumaseu) là lễ hội hàng năm kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu, được tổ chức chủ yếu vào ngày 25 tháng 12 như một ngày lễ kỷ niệm tôn giáo và văn hóa của hàng tỷ người trên thế giới.

Vào ngày Giáng Sinh này, những người theo đạo Thiên Chúa sẽ thường quây quần bên nhau để trang trí nhà cửa, cây thông Noel, ăn những bữa ngon và cùng nhau đến Nhà thờ tham dự Thánh lễ để mừng Chúa giáng sinh.

Sau đây sẽ là một số từ vựng về ngày lễ Giáng Sinh:

1. 성탄축하/메리 크리스마스 (seongtanchugha/meli keuliseumaseu): Giáng sinh vui vẻ.

2. 크리스마스 (keuliseumaseu) (Christmas): Giáng sinh.

3. 눈 (nun): Tuyết.

4. 눈이 오다 (nun-i oda): Tuyết rơi.

5. 눈사람 (nunsalam): Người tuyết.

6. 눈의 여왕 (nun-ui yeowang): Bà chúa tuyết.

7. 썰매 (sseolmae): Xe trượt tuyết.

8. 순록 (sunlog): Tuần lộc.Từ vựng tiếng Hàn về Giáng Sinh

9. 산타 클로스 (santa keulloseu) (Santa Claus): Ông già Noel.

10. 벨 (bel): Chuông.

11.징글 벨 (jing-geul bel) (Jingle bell): Rung chuông.

12. 소나무 (sonamu): Cây thông.

13. 겨울 (gyeoul): Mùa Đông.

14. 춥다 (chubda): Lạnh.

15. 따뜻하다 (ttatteushada): Ấm áp.

16. 행복하다 (haengboghada): Hạnh phúc.

17. 크리스마스 카드 (keuliseumaseu kadeu) (Christmas card): Thiệp giáng sinh.

18. 장식하다 (jangsighada): Trang trí.

19. 양초 (yangcho): Cây nến.

20. 장식물 (jangsigmul): Đồ trang trí.

21. 스타킹 (seutaking) (Stocking): Tất, vớ.

22. 굴뚝 (gulttug): Ống khói.

23. 크리스마스 조명 (keuliseumaseu jomyeong): Đèn giáng sinh

24. 교회 (gyohoe): Nhà thờ.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA  - Từ vựng tiếng Hàn về Giáng Sinh.

Bạn có thể quan tâm