| Yêu và sống
Đồ chơi trong tiếng Trung là gì
Đồ chơi trong tiếng Trung là 玩具 /wánjù/, gồm 3 nhóm chính: đồ chơi phát triển trí tuệ; đồ chơi phát triển thể lực; đồ chơi phát triển kỹ năng; và bao gồm nhiều dạng: đồ chơi trong lớp học, ngoài trời, trong gia đình,...
Một số từ vựng về đồ chơi trong tiếng Trung:
球 /qiú/:Bóng.
积木 /jīmù/:Đồ chơi xếp gỗ.
拼图 /pīntú/:Đồ chơi ghép hình.
沙铲玩具 /shā chǎn wánjù/:Đồ chơi xúc cát.
沙滩 /shātān/:Đồ hàng.
娃娃 /wáwa/:Búp bê.
乐高 /ègāo/:LEGO.
益智 /yì zhì/:Trí tuệ.
最潮 /zuì cháo/:Thịnh hành.
玩具风车 /wánjù fēngchē/:Chong chóng.
Một số ví dụ về đồ chơi trong tiếng Trung:
1/ 这个娃娃Baby是最新最潮的款式。
/Zhège wáwa Baby shì zuìxīn zuì cháo de kuǎnshì/.
Búp bê Baby này là mẫu mới và thịnh hành nhất.
2/ 他给了儿子一个玩具。
/Tā gěile háizi yīgè wánjù/.
Anh ấy đã đưa cho đứa trẻ một món đồ chơi.
3/ 他的发球技术已经改进了。
/Tā de fǎ qiú jìshù yǐjīng gǎijìnle/.
Kỹ thuật phát bóng của anh ấy đã được cải thiện.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Đồ chơi trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn