Home » Học tiếng Pháp về đồ vật trong nhà
Today: 2024-11-24 03:28:12

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Học tiếng Pháp về đồ vật trong nhà

(Ngày đăng: 16/04/2022)
           
Trong ngôi nhà thân thiết của mỗi chúng ta, có rất nhiều các vật dụng được sử dụng hàng ngày, nó gắn liền với cuộc sống của chúng ta như những người bạn.

Từ vựng về đồ vật trong gia đình là le mobillier. Khi học và tìm hiểu về chủ đề trong gia đình, ngoài những từ vựng xoay quanh chủ đề đó, chúng ta cũng cần làm quen với các vật dụngtrong nhà để nâng cao vốn từ vựng.

Học tiếng Pháp về đồ vật trong nhàLe cendrier: cái gạt tàn thuốc lá.

L'ampoule: bóng đèn.

Le mixer: máy xay sinh tố.

Le fer à repasser: cái bàn là.

La clé: chìa khóa.

Le miroir: cái gương.

Le cadre: khung hình.

Le papier toilette: giấy vệ sinh.

Le parapluie: chiếc ô. 

Le mètre ruban: thước dây.                    

La valise: va li.

Le vase: chiếc bình.                         

Le bol: cái bát.                              

La machine à café: máy pha cà phê.

La casserole: nồi nấu ăn.

Les couverts: dao kéo làm bếp.

La planche à découper: cái thớt.

La vaisselle: bát đĩa.

Le lave-vaisselle: máy rửa bát.            

La poubelle: thùng chứa rác.

La cuisinière électrique: bếp điện.          

La robinetterie: vòi nước.

La fondue: nước xốt đu.

La fourchette: cái nĩa.                             

La gazinière: bếp gas.                           

Le barbecue: bếp nướng.

Le couteau: con dao.                            

La louche: cái muôi.

Le four micro-ondes: lò vi sóng.            

La serviette: khăn ăn.                         

L'assiette: đĩa.

Le réfrigérateur: tủ lạnh.   

La cuillère: cái thìa.    

Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ nhân viên OCA - học tiếng Pháp về đồ vật trong nhà.             

Bạn có thể quan tâm