| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tại sân bay
Sân bay tiếng Trung là 飞机场 (Fēijī chǎng). Sân bay là nơi dành để trao đổi và vận chuyển hàng hóa,hành khách và hành ly của họ, thông thường nó là nơi đặt cửa hàng bán vé máy bay của công ty hàng không, nơi quản lý hành chính,cũng như các dịch vụ bảo đảm an toàn, trạm kiểm tra của hải quan.
Một số từ vựng tiếng Trung chủ đề tại sân bay:
1. 欢迎 (huānyíng): Hoan nghênh.
2. 入境 (rùjìng): Nhập cảnh.
3. 许可证 (xǔkě zhèng): Giấy phép.
4. 登记卡 (dēngjì kǎ): Phiếu đang kí.
5. 护照 (hùzhào): Hộ chiếu.
6. 签证 (qiānzhèng): Visa.
7. 旅游 (lǚyóu): Du lịch.
8. 逗留 (dòuliú): Lưu lại, ở lại.
9. 打算 (dǎsuàn): Dự định.
10. 时间 (shíjiān): Thời gian.
11. 星期 (xīngqí): Tuần, thứ.
12. 办理 (bànlǐ): Làm thủ tục hay giấy tờ.
13. 海关 (hǎiguān): Hải quan.
14. 手续 (shǒuxù): Thủ tục.
15. 行李 (xínglǐ): Hành lí.
16. 私人 (sīrén): Tư nhân.
17. 食品 (shípǐn): Thực phẩm.
18. 东西 (dōngxī): Đồ đạc.
19. 交税 (jiāo shuì): Nộp thuế.
20. 免税 (miǎnshuì): Miễn thuế.
21. 申报表 (shēnbào biǎo): Đơn trình báo.
Một số mẫu câu tiếng Trung chủ đề tại sân bay:
1. 可以把你的护照和入境登记卡交给我妈?
( Kěyǐ bǎ nǐ de hùzhào hé rùjìng dēngjì kǎ jiāo gěi wǒ mā? )
Bạn có thể đưa tôi hộ chiếu và phiếu nhập cảnh của bạn không?
2. 现在你可以去办理海关手续了。
(Xiànzài nǐ kěyǐ qù bànlǐ hǎiguān shǒuxùle.)
Bây giờ bạn có thể đi đến hải quan làm thủ tục rồi.
3. 我的签证是旅游签证。
( Wǒ de qiānzhèng shì lǚyóu qiānzhèng. )
Visa của tôi là visa du lịch.
4. 五百美元以上的礼物要交费,食品可以免税。
( Wǔbǎi měiyuán yǐshàng de lǐwù yào jiāo fèi, shípǐn kěyǐ miǎnshuì. )
Hàng hóa giá trị trên 500 đô la phải nộp thuế, thực phẩm có thể miễn thuế.
5. 你所有的行李全都在这儿吗?
( Nǐ suǒyǒu de xínglǐ quándōu zài zhè'er ma? )
Tất cả hành lí của bạn đều ở đây phải không?
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung chủ đề tại sân bay.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn