| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về xây dựng
Xây dựng trong tiếng Hàn là 건설하다 (gonsolhada).
Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công nên các công trình và cơ sở hạ tầng. Các hoạt động trong ngành xây dựng yêu cầu thiết kế tiêu chuẩn thi công phù hợp với công trình đề ra trong dự án.
Một số từ vựngtiếng Hàn về xây dựng:
벽돌 소운반 (byokttol sounban): Vận chuyển gạch.
콘크리트 방수턱 (konkeuriteu bangsutok): Nền xi măng chống thấm.
챌판 (chaelpan): Ván cầu thang.
도기 질타일 (dogi jiltail): Gạch sứ.
코펜하겐리브 설치 (kopenhagelribeu solchi): Tạo copenhagen rib (trong trang trí).
화강석 붙임 (hwagangsok buchim): Gắn đá hoa cương.
자기 질타일 (jagi jiltail):Gạch men.
교량을 건설하다 (gyoryangeul gonsolhada): Xây dựng cầu.
타일 압착붙 (tail apchakpput): Gắn, nèn gạch.
바탕 고르기 (batang goreugi): San nền.
알루미늄 창 (alruminyum chang): Cửa nhôm.
도어 클로우저 (doo keulroujo): Khóa cửa.
강재 (gangjae): Vật liệu sắt, thép.
집을 짓다 (jibeul jittta): Xây dựng nhà.
방습거울 (gangjae): Kính chống ẩm.
비닐 페인트 (binil peinteu): Sơn ni lông.
경첩 (gyongchop): Bản lề cửa, khớp nối.
피벗 힌지 (pibot hinji): Bản lề trụ.
토대 (todae): Móng, nền, móng nhà.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về xây dựng.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn