Home » Từ vựng tiếng Hàn về xây dựng
Today: 2024-11-21 22:34:33

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về xây dựng

(Ngày đăng: 21/04/2022)
           
Ngành xây dựng luôn giữ vai trò đặc biệt quan trọng, là nhân tố quyết định quy mô, trình độ kỹ thuật của nền kinh tế. Các công trình được xây dựng sẽ góp phần mở rộng các vùng công nghiệp khu đô thị mới.

Xây dựng trong tiếng Hàn là 건설하다 (gonsolhada).

Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công nên các công trình và cơ sở hạ tầng. Các hoạt động trong ngành xây dựng yêu cầu thiết kế tiêu chuẩn thi công phù hợp với công trình đề ra trong dự án.

Một số từ vựngtiếng Từ vựng tiếng Hàn về xây dựngHàn về xây dựng:

벽돌 소운반 (byokttol sounban): Vận chuyển gạch.

콘크리트 방수턱 (konkeuriteu bangsutok): Nền xi măng chống thấm.

챌판 (chaelpan): Ván cầu thang.

도기 질타일 (dogi jiltail): Gạch sứ.

코펜하겐리브 설치 (kopenhagelribeu solchi): Tạo copenhagen rib (trong trang trí).

화강석 붙임 (hwagangsok buchim): Gắn đá hoa cương.

자기 질타일 (jagi jiltail):Gạch men.

교량을 건설하다 (gyoryangeul gonsolhada): Xây dựng cầu.

타일 압착붙 (tail apchakpput): Gắn, nèn gạch.

바탕 고르기 (batang goreugi): San nền.

알루미늄 창 (alruminyum chang): Cửa nhôm.

도어 클로우저 (doo keulroujo): Khóa cửa.

강재 (gangjae): Vật liệu sắt, thép.

집을 짓다 (jibeul jittta): Xây dựng nhà.

방습거울 (gangjae): Kính chống ẩm.

비닐 페인트 (binil peinteu): Sơn ni lông.

경첩 (gyongchop): Bản lề cửa, khớp nối.

피벗 힌지 (pibot hinji): Bản lề trụ.

토대 (todae): Móng, nền, móng nhà.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về xây dựng.

Bạn có thể quan tâm