| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Trung về thiên nhiên
(Ngày đăng: 22/06/2022)
Thiên nhiên trong tiếng Trung là 大自然 (Dà zìrán). Thiên nhiên hay còn được gọi là tự nhiên, thế giới vật chất vũ trụ bao la. Nó bao gồm tất cả các dạng vật chất và năng lượng tồn tại từ cấp độ bé đến lớn.
Thiên nhiên trong tiếng Trung là 大自然 (Dà zìrán). Nói theo cách đơn giản, thông dụng thì thiên nhiên bao gồm tất cả những gì bao quanh con người mà không do bàn tay con người tạo nên. Thiên nhiên bao gồm không khí, khí hậu, nguồn nước, nguồn tài nguyên thiên nhiên, nguồn động thực vật, các yếu tố địa lý, địa hình…
Một số từ vựng tiếng Trung về thiên nhiên:
水灾 /shuǐzāi/: Lũ lụt.
花 /huā/: Hoa.
雾 /wù/: Sương mù.
森林 /sēnlín/: Rừng rậm.
草 /cǎo/: Cỏ.
地面 /dìmiàn/: Mặt đất.
湖 /hú/: Hồ.
岛 /dǎo/: Đảo.
冰 /bīng/: Băng.
小山 /xiǎoshān/: Đồi núi.
天空 /tiānkōng/: Bầu trời.
海 /hǎi/: Biển.
石 /shí/: Đá.
植物 /zhíwù/: Thực vật.
月亮 /yuè·liang/: Mặt trăng.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về thiên nhiên.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn