Home » Ca sĩ tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-08 09:37:45

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ca sĩ tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 05/04/2022)
           
Ca sĩ trong tiếng Hàn là 가수 (kasu). Là người thực hiện, biểu diễn các bài hát bằng giọng ca của bản thân mình với nhiều thể loại nhạc: R&B, pop, rock, jazz, ballad, dance.

Ca sĩ trong tiếng Hàn là 가수, phiên âm là (kasu). Là người thực hiện, biểu diễn các bài hát bằng giọng ca của bản thân mình với nhiều thể loại nhạc: R&B, pop, rock, jazz, ballad, dance. Hát là một kĩ năng để tạo ra âm thanh bằng giọng hát của chính mình.

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan về ca sĩ:

가수 (kasu): Ca sĩ.

음악가 (umakka): Nhạc sĩ.

노래 (no-re): Bài hát.

무대 (mu-de): Sân khấu.

음악 (um-ak): Âm nhạc.

Ca sĩ tiếng Hàn là gìMột số mẫu câu tiếng Hàn về ca sĩ:

1. 어머니는 교회 성가대원이셨고 삼촌은 오페라 가수 겸 피아니스트였습니다. 우리는 독실한 가톨릭교 집안이었지요.

/eomeonineun gyohoe seong-gadaewon-isyeossgo samchon-eun opela gasu gyeom pianiseuteuyeossseubnida. ulineun dogsilhan gatolliggyo jib-an-ieossjiyo/.

Mẹ tôi trong ca đoàn nhà thờ, cậu tôi là ca sĩ nhạc kịch và nghệ sĩ dương cầm.

2. 조너선 드류 그로프(Jonathan Drew Groff, 1985년 3월 26일 ~ )는 미국의 배우이다.

/joneoseon deulyu geulopeu(Jonathan Drew Groff, 1985nyeon 3wol 26il ~ )neun migug-ui baeu-ida/.

 Jonathan Drew Groff (sinh ngày 26 tháng 3 năm 1985) là một nam diễn viên kiêm ca sĩ người Mỹ.

3. 그는 훌륭한 가수와 능숙한 음악가들이 제공하는 즐겁고 기쁜 노래 소리로도 즐거움을 찾을 수 없었습니다.

/geuneun hullyunghan gasuwa neungsughan eum-aggadeul-i jegonghaneun jeulgeobgo gippeun nolae solilodo jeulgeoum-eul chaj-eul su eobs-eossseubnida/.

Ông không thấy vui trong lời ca tiếng nhạc vui mừng của những người hát hay và những nhạc sĩ tài ba.

4. 나는 드럼을 몇 개 구입한 뒤 밴드를 결성했습니다. 얼마 후 밴드에서 노래를 맡게 되었지요.

/naneun deuleom-eul myeoch gae gu-ibhan dwi baendeuleul gyeolseonghaessseubnida. eolma hu baendeueseo nolaeleul matge doeeossjiyo./

Tôi mua vài cái trống rồi thành lập ban nhạc, không lâu sau, tôi trở thành ca sĩ chính trong ban nhạc.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - ca sĩ trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm