| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật về đồ ăn
Từ vựng tiếng Nhật về đồ ăn-食べ物/たべもの/tabemono là năng lượng cần cho hoạt động sống của cơ thể.
Từ vựng tiếng Nhật về đồ ăn:
お八 おやつ đồ ăn vặt
ファストフード thức ăn nhanh
フライドポテト khoai tây chiên
ソーセージ xúc xích
ソーセージ/ウインナー dồi
サラミ/ガルパス lạp xưởng
惣菜 そうざい thức ăn được chế biến sẵn
テイクアウト食品 テイクアウトしょくひん thức ăn mang đi đã làm sẵn
家庭の食事 かていのしょくじ bửa cơm nhà
自然食品 しぜんしょくひん thực phẩm hữu cơ
肉 にく thịt
魚 さかな cá
野菜 やさい rau
フルーツ quả
果物 くだもの trái cây
伝統的な食べ物 でんとうてきなたべもの món ăn truyền thống
インターナショナルフード món ăn quốc tế
ベジタリアン料理 ベジタリアンりょうり thức ăn chay
特産品 とくさんひん đặc sản
前菜 ぜんさい món khai vị
メインディッシュ món chính
デザート món tráng miệng
豚肉 ぶたにく thịt lợn
牛肉 ぎゅうにく thịt bò
鶏肉 とりにく thịt gà
スモークポーク thịt xông khói
パスタ mỳ ống
スープ canh
お粥 おかゆ cháo
混合野菜 こんごうやさい rau trộn
チーズ phô mai
パン bánh mì
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về đồ ăn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn