Home » Dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật
Today: 2024-07-04 05:24:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 26/04/2023)
           
Dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật/飯盒/はんごう/hanggo là dụng cụ thân thuộc trong cuộc sống sinh hoạt hằng ngày của chúng ta.

Dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật/飯盒/はんごう/hanggo là những công cụ vô cùng quan trọng để chế biến những món ăn tuyệt vời của Nhật Bản.

Một số từ vựng về Dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật:

れいぞうこ(冷蔵庫): Tủ lạnh

まないた(まな板):Thớt

ナイフ:Dao

スポンジ:Giẻ rửa bát

でんきコンロ:Bếp điện

レンジ: Lò vi sóng

オーブン: Lò nướng

クッカー: Nồi cơm điện

しょっきあらいき(食器洗い機): Máy rửa bát

ゆわかしき(湯沸かし器): Ấm đun nước

ジューサー: Máy ép hoa quả

鍋 (なべ): xoong

フライパン: chảo

炊飯土鍋  (すいはんどなべ):niêu đất

玉子焼き器 ( たまごやきき):chảo chiên trứng

圧力鍋 (あつりょくなべ): nồi áp suất

電子レンジ  (でんしれんじ):lò vi sóng

炊飯器 (すいはんき):nồi cơm điện

グリル鍋:nồi  nướng

ほおんちょうりなべ:nồi giữ nhiệt

ガスコンロ: bếp ga

でんきコンロ: bếp điện

IHコンロ: bếp từゆのみ: tách trà

グラス: cốc thuỷ tinh

酒グラス・焼酎グラス  :cốc rượu

さかずき chén uống rượu

カップ&ソーサー :tách trà  và đĩa để tách

ジョッキ: vại bia

こばち:  bát nhỏ đựng thức ăn

めしわん (飯ワン:) chén ăn cơm

ふぉーく:dĩa

テーブルナイフ: dao bàn ăn

さら・ぷれっと:đĩa

ぼうる: bát to

しるわん: bát đựng súp miso

スープカップ:cốc ăn súp

どん bát to dung khi ăn

らめんはち: bát đựng ramen

れんげ muỗng

スプーン thìa

はし:đũa

じゅうばこ: hộp đựng bento

ペーパーカップ; cốc giấy

プラチックカップ; cốc nhựa sử dụng 1 lần

プラチックフォーク; đĩa nhựa

わりばし:đũa sử dụng 1 lần

みプレート: đĩa giấy sử dụng 1 lần

楊枝 (ようじ): tăm

ペーパーナプキン:giấy

フードパック:hộp đựng thức ăn dùng 1 lần

てんぷらしきかみ: giấy thấm dầu

てぶくろ: găng tay

ふきん:khăn lau bát đĩa

みずきりラック:chạn bát để ráo nước

スポンジ:giẻ rửa bát

しょっきようせんざい:nước rửa chén

あらいおけ:  bồn rửa

はいすいくちみずきりカゴ : giỏ chặn rác trong chậu rửa

はいすいくちカバー:nắp chặn rác trong chậu rửa

といし: đá mài dao

ハサミ kéo

ぼうちょう: dao

さんとくほうちょう : dao thái

なきりぼうちょう:dao để thái rau

パンきりぼうちょう : dao cắt bánh mì

でばぼうちょう: dao mổ cá

ちゅうか: dao chặt xương

うなぎ: dao mổ lươn

めんせつ: dao thái sợi mì udon, soba

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật.

Bạn có thể quan tâm