Home » Máy giặt trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-05 14:10:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Máy giặt trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 29/06/2022)
           
Máy giặt trong tiếng Trung là 洗衣机 (xǐyījī). Là một cái máy được thiết kế có lập trình phần mềm để giặt như cho nước, ngâm, giặt, xả nước, vắt khô, có thể bao gồm cả tính năng sấy và là quần áo.

Máy giặt trong tiếng Trung là 洗衣机 (xǐyījī). Là một thiết bị gia đình được sử dụng để giặt đồ, thuật ngữ chủ yếu được áp dụng cho các máy sử dụng nước thay vì giặt khô hoặc chất tẩy rửa siêu âm. Người dùng thêm hóa chất giặt tẩy, có thể ở dạng lỏng hoặc bột, vào ngăn đựng nước giặt của máy.

Một số từ vựng tiếng Trung về máy giặt:

标准程序 (biāozhǔn chéngxù): Chương trình chuẩn.

单独洗衣 (dāndú xǐyī): Chuyên giặt.

漂洗钮 (piǎoxǐ niǔ): Nút giặt vò.

脱水钮 (tuōshuǐ niǔ): Nút tháo nước.

干洗 (gānxǐ): Giặt khô.Máy giặt trong tiếng Trung là gì

排水钮 (páishuǐ niǔ): Nút xả nước.

进水管 (jìn shuǐguǎn): Ống dẫn nước vào.

排水管 (páishuǐ guǎn): Ống xả nước.

水位表 (shuǐwèi biǎo): Thước đo mực nước.

简单程序 (jiǎndān chéngxù): Trình tự đơn giản.

洗衣 (xǐ yī): Giặt ủi.

洗衣粉 (xǐyī fěn): Bột giặt.

洗衣网 (xǐ yī wǎng): Túi giặt lưới.

洗衣房 (xǐ yī fáng): Phòng giặt ủi.

洗衣液 (xǐyī yè): Nước giặt.

Một số ví dụ tiếng Trung về máy giặt:

1. 去年我家刚买的一个洗衣机。

/Qùnián wǒjiā gāng mǎi de yīgè xǐyījī./

Nhà tôi vừa mua một chiếc máy giặt năm ngoái.

2. 洗衣机是指用来清洗衣物及毛巾等纺织品的机器。

/Xǐyījī shì zhǐ yòng lái qīngxǐ yīwù jí máojīn děng fǎngzhīpǐn de jīqì./

Máy giặt là một loại máy được sử dụng để giặt đồ dệt như quần áo và khăn tắm.

3. 你把洗衣机弄短路了。

/Nǐ bǎ xǐyījī nòng duǎnlùle./

Bạn đã làm máy giặt bị chập mạch rồi.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Máy giặt trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm