Home » Từ vựng tiếng Hàn về ung thư
Today: 2024-07-03 13:53:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về ung thư

(Ngày đăng: 25/03/2022)
           
Ung thư là một nhóm các bệnh liên quan đến việc tăng sinh tế bào một cách mất kiểm soát và những tế bào đó có khả năng xâm lấn những mô khác.

Ungthư tiếng Hàn là (am).

Ung thư là bệnh lý ác tính của tế bào, khi bị kích thích của các tác nhân sinh ung thư, tế bào tăng sinh một cách vô hạn độ, vô tổ chức không tuân theo các cơ chế kiểm soát về phát triển của cơ thể.

Đa số bệnh ung thư hình thành các khối u.

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ung thư:

폐암 (pyeam): Ung thư phổi.

유방암 (yubang-am): Ung thư vú.

피부암 (pibuam): Ung thư da.

뇌암 (noeam): Ung thư não.

골암 (gol-am): Ung thư xương.

위암 (wiam): Ung thư dạ dày.

간암 (gan-am): Ungthư gan.

골수암 (golsuam): Ung thư tủy.

췌장암 (chwejang-am): Ung thư tuyến tụy.

비인두암 (biinduam): Ung thư vòm họng.

암 예방 (am yebang): Ngăn ngừa ung thư.

암세포 (amsepo): Các tế bào ung thư.

항암제 (hang-amje): Thuốc chống ung thư.

암환우 (amhwan-u): Bệnh nhân ung thư.

발암물질 (bal-ammuljil): Chất gây ung thư.

Từ vựng tiếng Hàn về ung thưMột số ví dụ tiếng Hàn về ung thư:

암에는 아직 확실한 치료법이 없다.

Ameneun ajik hwakssilhan chiryoppobi optta.

Vẫn chưa có cách điều trị nào chính xác cho bệnh ung thư.

암은 난치의 병이다. 

Ameun nanchie byongida.

Ungthư đang là bệnh nan y.

폐암과 흡연 사이에는 밀접한다고 있다.

Pyeamgwa heubyon saieneun miljopandago ittta.

Ung thư phổi có liên quan chặt chẽ với hút thuốc lá.

이 약은 암에 효과가 있다고 한 다.

I yageun ame hyogwaga itttago handa.

Thuốc này đã được chứng minh là có hiệu quả với ung thư.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về ung thư được tổng hợp bởi đội ngũ trung tâm trực tuyến OCA.

Bạn có thể quan tâm